Tahun 6 Bahasa Melayu
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'tahun 6 bahasa melayu'
BAHASA MELAYU (PERIBAHASA)
Mê cung truy đuổi
Imbuhan
Đố vui
Tahun 1 Kata Nama Am dan Kata Nama Khas
Đúng hay sai
Simpulan Bahasa
Mở hộp
Kata adjektif bentuk Tahun 1
Đố vui
BM Tahun 1 - Kata arah
Mở hộp
17/11 Tatabahasa - Kata Kerja Terbitan
Gắn nhãn sơ đồ
18/11 Karangan - Susun Ayat (2)
Phục hồi trật tự
12/11 Kata kerja 2
Gắn nhãn sơ đồ
Imbuhan Tahun 6 (13.01.22)
Đố vui
KATA ADJEKTIF - leong
Đố vui
Kata Adjektif
Đố vui
kata berlawanan
Đố vui
Nota Kata kerja (Tahun 3-Buku Cemerlang Skor A)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kata Ganda Tahun 1
Gắn nhãn sơ đồ
Kata Ganti Nama Diri
Đố vui
Penjodoh Bilangan tahun 4
Mở hộp
Penjodoh Bilangan
Đố vui
Kata Hubung Tahun Satu
Mở hộp
Kata adjektif (kosa kata)
Thẻ thông tin
BM Tahun 1 - Kata arah
Mở hộp
Penjodoh Bilangan Tahun 1
Mở hộp
Kata Adjektif
Đố vui
Kata Adjektif Pancaindera
Đố vui
KUIZ PERIBAHASA DAN SIMPULAN BAHASA
Hoàn thành câu
Kuiz kata adjektif
Nối từ
19/11 Pemahaman - Port Dickson
Gắn nhãn sơ đồ
9/11 Karangan - Budak yang Baik Hati
Phục hồi trật tự
12/11 Bina ayat
Gắn nhãn sơ đồ
18/11 Karangan - Susun Ayat
Phục hồi trật tự
page 16
Đố vui
bacalah anakku 7 ms 16
Đố vui
KATA SENDI NAMA
Chương trình đố vui
Latihan 2 - Pilih kata nafi yang sesuai.
Chương trình đố vui
Flash card SBM 2
Thẻ thông tin
BAHASA
Đố vui
Betul atau Salah (Asas Huruf Vokal)
Đúng hay sai
Sentuh suku kata KV yang betul
Tìm đáp án phù hợp
Memukul Tikus Tanah (Huruf Besar/Huruf Kecil)
Đập chuột chũi
Kuiz Penjodoh Bilangan Tahun 5
Tìm đáp án phù hợp
Kata Seru Tahun 5
Nối từ
Kata Adjektif Pancaindera
Nối từ
KATA NAMA AM DAN KATA NAMA KHAS
Sắp xếp nhóm
Kuiz - Kata Kerja
Gắn nhãn sơ đồ
Susun perkataan menjadi ayat majmuk yang betul.
Phục hồi trật tự
Kata Nama Am dan Kata Nama Khas
Mê cung truy đuổi
Kata Kerja
Gắn nhãn sơ đồ
Kata Nama
Sắp xếp nhóm
SIMPULAN BAHASA
Gắn nhãn sơ đồ