menjaga 照顾, tidur 睡觉, berehat 休息, membuat 做, memanggang 烤, mengukus 蒸, ketawa 笑, bekerja 工作, membeli 买, menjual 卖, memilih 选, berdiri 站, berlari 跑, duduk 坐.

Nota Kata kerja (Tahun 3-Buku Cemerlang Skor A)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?