Cộng đồng

Tahun 1 Bahasa Cina

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'thn 1 bahasa cina'

六年级华文
六年级华文 Chương trình đố vui
Bahasa Arab Tahun 1 (Keluarga saya)
Bahasa Arab Tahun 1 (Keluarga saya) Đố vui
BM Tahun 1 - Kata arah
BM Tahun 1 - Kata arah Mở hộp
Kata Hubung Tahun Satu
Kata Hubung Tahun Satu Mở hộp
Penjodoh Bilangan Tahun 1
Penjodoh Bilangan Tahun 1 Mở hộp
KATA KERJA
KATA KERJA Đố vui
Kata Hubung Tahun Satu
Kata Hubung Tahun Satu Đố vui
Kata Ganda Tahun 1
Kata Ganda Tahun 1 Gắn nhãn sơ đồ
小学-谚语填充
小学-谚语填充 Đố vui
第三课 与众不同的一本书 成语填充
第三课 与众不同的一本书 成语填充 Hoàn thành câu
小学-谚语
小学-谚语 Tìm đáp án phù hợp
RUKUN ISLAM TAHUN 1
RUKUN ISLAM TAHUN 1 Nối từ
Year 4 Lesson 1 亲戚
Year 4 Lesson 1 亲戚 Tìm đáp án phù hợp
Year 1 Lesson 7
Year 1 Lesson 7 Nối từ
SAINS TAHUN 1: DERIA MANUSIA
SAINS TAHUN 1: DERIA MANUSIA Sắp xếp nhóm
日常活动
日常活动 Đố vui
T1 LATIHAN SUKU KATA b, c
T1 LATIHAN SUKU KATA b, c Tìm đáp án phù hợp
BAHASA
BAHASA Đố vui
Kata Adjektif
Kata Adjektif Đố vui
单元1 (一)上学了
单元1 (一)上学了 Thứ tự xếp hạng
MATEMATIK TAHUN 1
MATEMATIK TAHUN 1 Mê cung truy đuổi
第12课,海底动物
第12课,海底动物 Nối từ
补笔画@B (10 Quiz)
补笔画@B (10 Quiz) Đố vui
选词填充。
选词填充。 Nối từ
KATA SENDI NAMA
KATA SENDI NAMA Chương trình đố vui
造句
造句 Phục hồi trật tự
补笔画@B (10 Quiz)
补笔画@B (10 Quiz) Đố vui
还有
还有 Phục hồi trật tự
1年级华文 象形字
1年级华文 象形字 Mở hộp
国小一年级单元一
国小一年级单元一 Nối từ
一年级华文 看图配字
一年级华文 看图配字 Nối từ
一年级华文单元22
一年级华文单元22 Máy bay
Sport Vocab
Sport Vocab Khớp cặp
1年级华文 上学了
1年级华文 上学了 Câu đố hình ảnh
Counting in 2s
Counting in 2s Đố vui
一年级 磁铁的磁力
一年级 磁铁的磁力 Đố vui
Untitled2
Untitled2 Đảo chữ
第13课,野生动物
第13课,野生动物 Khớp cặp
CME3 C7 R3
CME3 C7 R3 Sắp xếp nhóm
第14课,水果 (buah-buahan)
第14课,水果 (buah-buahan) Khớp cặp
 第15课,衣物 (pakaian)
第15课,衣物 (pakaian) Khớp cặp
一年级部首复习 (OCT 3)
一年级部首复习 (OCT 3) Sắp xếp nhóm
Mandarin Year 1 - Unit 5 : Things
Mandarin Year 1 - Unit 5 : Things Thẻ thông tin
单元四开心吃晚饭
单元四开心吃晚饭 Vòng quay ngẫu nhiên
甲骨文
甲骨文 Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?