Cộng đồng

A2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'a2'

ECA A2 U7 INVITATIONS
ECA A2 U7 INVITATIONS Chương trình đố vui
warm up adults  A2-C1
warm up adults A2-C1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
English Class A2+ 2.5
English Class A2+ 2.5 Nối từ
A2+ unit 2 vocab
A2+ unit 2 vocab Nối từ
English Class a2+ unit 1
English Class a2+ unit 1 Hoàn thành câu
English Class a2+ unit 1
English Class a2+ unit 1 Chương trình đố vui
EC A2 shopping
EC A2 shopping Nối từ
English Class A2 too/ enough
English Class A2 too/ enough Đố vui
EC A2 - 2.3 Shops
EC A2 - 2.3 Shops Nối từ
bởi
English Class A2+ Unit 1
English Class A2+ Unit 1 Đố vui
ECA A2 U6 PREFERENCES
ECA A2 U6 PREFERENCES Đố vui
A2 Tenses revision (matching)
A2 Tenses revision (matching) Nối từ
must / mustn't / can A2 7.3
must / mustn't / can A2 7.3 Đố vui
EC A2 - Vocabulary - Personality adjectives
EC A2 - Vocabulary - Personality adjectives Nối từ
EC A2 | Unit 4 | Revision
EC A2 | Unit 4 | Revision Đố vui
English Class A2+ Unit 1
English Class A2+ Unit 1 Nối từ
EC A2, unit 3 vocabulary
EC A2, unit 3 vocabulary Khớp cặp
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner
English Class A2 Unit 4 - adverbs of manner Nối từ
EC A2 | Unit 3 | Holiday
EC A2 | Unit 3 | Holiday Tìm đáp án phù hợp
English Class A2+ Unit 6 Revision
English Class A2+ Unit 6 Revision Hangman (Treo cổ)
bởi
Gole experience a2 unit 6
Gole experience a2 unit 6 Nối từ
EC A2 - Types of shops
EC A2 - Types of shops Nối từ
EC A2, Vocabulary - unit 2
EC A2, Vocabulary - unit 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Lesson 3.4 – Requests - English Class A2
Lesson 3.4 – Requests - English Class A2 Tìm đáp án phù hợp
English Class A2+ Unit 4
English Class A2+ Unit 4 Ô chữ
bởi
EC A2 Unit 4 Vocabulary definitions
EC A2 Unit 4 Vocabulary definitions Đố vui
symptoms an illnesses EC A2+ 6.5
symptoms an illnesses EC A2+ 6.5 Hoàn thành câu
bởi
Gold Experience a2+ speaking intro unit 2
Gold Experience a2+ speaking intro unit 2 Mở hộp
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.3
EC A2 Plus Unit 3 - L.3.3 Nối từ
bởi
English Class A2 Unit 5 Health problems
English Class A2 Unit 5 Health problems Nối từ
bởi
EC A2: Lesson 2.4 Shopping for clothes
EC A2: Lesson 2.4 Shopping for clothes Hoàn thành câu
bởi
ENLISH CLASS A2 U5.4 GIVING HEALTH ADVICE
ENLISH CLASS A2 U5.4 GIVING HEALTH ADVICE Tìm đáp án phù hợp
EC A2 Unit 4 Vocabulary 1
EC A2 Unit 4 Vocabulary 1 Nối từ
English Class A2+ Unit 4.7. Relative Clauses
English Class A2+ Unit 4.7. Relative Clauses Hoàn thành câu
EC A2 Unit 1 Household chores
EC A2 Unit 1 Household chores Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Gold Experience a2+ unit 6 vocab
Gold Experience a2+ unit 6 vocab Nối từ
English Class A2+ Unit 2 Part 2
English Class A2+ Unit 2 Part 2 Nối từ
EC A2+ Unit 4 - Konstrukcje czasownikowe
EC A2+ Unit 4 - Konstrukcje czasownikowe Sắp xếp nhóm
bởi
EC A2 Plus Unit 5 - Adverbs - przysłówki
EC A2 Plus Unit 5 - Adverbs - przysłówki Hoàn thành câu
bởi
Adjectives with prepositions English Class A2+ Unit 8.7
Adjectives with prepositions English Class A2+ Unit 8.7 Hoàn thành câu
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L3.4-3.5
EC A2 Plus Unit 3 - L3.4-3.5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 - unit 1 - Household chores
EC A2 - unit 1 - Household chores Nối từ
bởi
ECA A2 UNIT 6 COOKING NOUNS
ECA A2 UNIT 6 COOKING NOUNS Nổ bóng bay
English Class A2 Unit 3 Going on holiday
English Class A2 Unit 3 Going on holiday Nối từ
bởi
EC A2, unit 2 - shops, adjectives
EC A2, unit 2 - shops, adjectives Đập chuột chũi
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.1
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.1 Nối từ
bởi
EC A2 Unit 4 Vocabulary 2
EC A2 Unit 4 Vocabulary 2 Đảo chữ
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.3
EC A2 Plus Unit 4, Lesson 4.3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
EC A2 Plus Unit 3 - L3.1
EC A2 Plus Unit 3 - L3.1 Nối từ
bởi
EC A2, unit 3 Speaking - Requests
EC A2, unit 3 Speaking - Requests Đố vui
GE A2 unit 2 technology spelling
GE A2 unit 2 technology spelling Đảo chữ
bởi
English Class A2+ unit 3 Animals 1
English Class A2+ unit 3 Animals 1 Nối từ
EC A2 unit 6 Present Perfect (+/-/?)
EC A2 unit 6 Present Perfect (+/-/?) Chương trình đố vui
EC A2 Unit 2 L.2.1 - Shopping
EC A2 Unit 2 L.2.1 - Shopping Nối từ
bởi
EC A2, irregular verbs, pt. 1
EC A2, irregular verbs, pt. 1 Đúng hay sai
EC A2 unit 6 PRESENT PERFECT- ćwiczenia
EC A2 unit 6 PRESENT PERFECT- ćwiczenia Đố vui
EC A2 Plus Unit 3 - L3.6 - Apologising
EC A2 Plus Unit 3 - L3.6 - Apologising Nối từ
bởi
EC A2 Plus Unit 4 - L4.4 -4.5
EC A2 Plus Unit 4 - L4.4 -4.5 Nối từ
bởi
EC A2 - Unit 4 - Useful things
EC A2 - Unit 4 - Useful things Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?