Describing people
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.426 kết quả cho 'describing people'
Character traits
Nối từ
To be - affirmative & negative
Phục hồi trật tự
Describing people
Nối từ
Describing people
Tìm đáp án phù hợp
describing people
Nối từ
Describing people.
Hoàn thành câu
Describing people
Sắp xếp nhóm
Describing people
Hoàn thành câu
Describing people (unit 1B)
Nối từ
1c - Describing people
Tìm đáp án phù hợp
Describing people - boy1
Gắn nhãn sơ đồ
iWonder 3 Unit 1 Adjectives describing people
Thẻ thông tin
Describing people
Gắn nhãn sơ đồ
Describing people
Nối từ
Describing People
Đảo chữ
Describing people
Thẻ bài ngẫu nhiên
Describing people
Khớp cặp
describing people
Nối từ
Describing people
Vòng quay ngẫu nhiên
Describing people
Tìm đáp án phù hợp
Describing people
Vòng quay ngẫu nhiên
Describing people
Đảo chữ
unit 1 describing people
Hoàn thành câu
Describing people - man1
Gắn nhãn sơ đồ
Describing people - lady1
Gắn nhãn sơ đồ
RFF describing people
Sắp xếp nhóm
Describing people - girl1
Gắn nhãn sơ đồ
Describing people - opisywanie ludzi
Tìm đáp án phù hợp
describing clothes
Hangman (Treo cổ)
IW 3.1
Nối từ
I live in a small town
Hoàn thành câu
IW 3.1
Đảo chữ
Link 6 unit 1 DESCRIBING PEOPLE
Gắn nhãn sơ đồ
Describing people
Nối từ
describing people
Nối từ
DESCRIBING PEOPLE
Gắn nhãn sơ đồ
Describing people
Nối từ
Describing people
Gắn nhãn sơ đồ
Describing people
Nối từ
Describing people
Mở hộp
describing people
Lật quân cờ
Famous people
Chương trình đố vui
describing food (adjectives)
Hangman (Treo cổ)
Describing animals
Hoàn thành câu
Describing pictures
Mở hộp
Famous people
Câu đố hình ảnh
IW 3.1 make sentences people
Phục hồi trật tự
WHEEL - FF3 - describing people
Vòng quay ngẫu nhiên
Describing people - mood/character
Tìm đáp án phù hợp
unit 1 describing people
Nối từ
Describe the person
Thẻ bài ngẫu nhiên
IW 3.1
Tìm đáp án phù hợp