friendly - przyjacielski, kind - miły, uprzejmy, helpful - pomocny, shy - nieśmiały, quiet - cichy, sporty - wysportowany, clever - mądry, funny - zabawny,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?