Edukacja
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.188 kết quả cho 'edukacja'
Unit 3 - edukacja
Vòng quay ngẫu nhiên
Bezpieczne ferie
Nối từ
ćwiczymy
Chương trình đố vui
Brakujące słowo.
Hoàn thành câu
Dodawanie i odejmowanie w zakresie 30
Gắn nhãn sơ đồ
WYRAZY
Nối từ
Edukacja
Nối từ
Obieg wody w przyrodzie
Gắn nhãn sơ đồ
utwórz słowo z podanych liter
Đảo chữ
Edukacja wczesnoszkolna, klasa I
Vòng quay ngẫu nhiên
Teatr
Nối từ
utrwalamy
Đố vui
Rozpoznaj ryby!
Gắn nhãn sơ đồ
Edukacja
Nối từ
Edukacja
Nối từ
Ułóż zdania z rozsypanki.
Phục hồi trật tự
Rodzaje rzeczowników
Sắp xếp nhóm
Bezpieczeństwo na drodze
Đố vui
Tabliczka mnożenia w zakresie 100
Nổ bóng bay
stany skupienia wody
Nối từ
Bolesław Chrobry
Đố vui
Mikołajki
Đảo chữ
Zagadki
Mở hộp
Ukłąd krążenia funkcje
Nối từ
Sylaby
Vòng quay ngẫu nhiên
Ułóż zdania z rozsypanki.
Phục hồi trật tự
Ułóż poprawnie zdania. (1 klasa)
Phục hồi trật tự
podział na sylaby
Sắp xếp nhóm
głoska w
Sắp xếp nhóm
Mnożenie
Gắn nhãn sơ đồ
pory roku
Sắp xếp nhóm
GŁOSKI SZ, CZ
Sắp xếp nhóm
Wiosna
Nối từ
Porównania
Nối từ
Kartka pocztowa
Gắn nhãn sơ đồ
U czy Ó ?
Đập chuột chũi
Edukacja dla bezpieczeństwa
Nối từ
Edukacja -funkcje językowe
Đố vui
Spostrzegawczość
Mở hộp
wyrazy o znaczeniu przeciwnym
Vòng quay ngẫu nhiên
liczba pojedyncza i mnoga
Đố vui
Głoska sz - ile głosek?
Đố vui
Pamięć
Xem và ghi nhớ
przyjaciel
Đập chuột chũi
Części ciała po polsku.
Tìm đáp án phù hợp
kolejność alfabetyczna
Phục hồi trật tự
Na jaką literę zaczyna się to słowo?
Tìm đáp án phù hợp
Związki frazeologiczne
Nối từ
Oblicz
Chương trình đố vui
Jaka to część mowy?
Sắp xếp nhóm
Pamięć wzrokowa
Xem và ghi nhớ