be absent from school - być nieobecnym w szkole, be good at something - być dobrym z czegoś, be bad at something - być złym z czegoś, be in real trouble - być w tarapatach, be late for school - spóźnić się do szkoły, be well prepared - być dobrze przygotowanym, copy homework - odpisać pracę domową, do an exercise - robić ćwiczenie, do a task - robić zadanie, do well in a test - dobrze poradzić sobie na teście, do badly in a test - źle poradzić sobie na teście, do your best - dać z siebie wszystko, do your homework - odrabiać pracę domową, fall behind with something - mieć zaległości w czymś, get into secondary school - dostać się do szkoły średniej, get ready - przygotowywać się, take a break - zrobić sobie przerwę, learn by heart - uczyć się na pamięć, leave school - rzucić szkołę, look something up - wyszukać coś, make a mistake - zrobić błąd, make progress - robić postępy, make notes - robić notatki, miss lessons - opuszczać lekcje, take part in something - brać w czymś udział, pay attention to somebody, something - uważać na kogoś, coś, play truant - wagarować, study hard - uczyć się pilnie, take the register - sprawdzać listę obecności, write an essay - pisać wypracowanie,
0%
Edukacja
Chia sẻ
bởi
Paulalech4
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?