Gcse polish
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.282 kết quả cho 'gcse polish'
Miejsca pracy i zawody
Mở hộp
Plany na przyszłość
Vòng quay ngẫu nhiên
Ludzie powinni
Nối từ
Hasła związane z ochroną środowiska
Đập chuột chũi
Ze szkolnego słownika
Nối từ
Global issues - environment
Tìm đáp án phù hợp
Rozszyfruj przysłowia:
Hoàn thành câu
Układamy zdania o problemach w szkole
Phục hồi trật tự
Zawody 1
Tìm đáp án phù hợp
Zawody 2
Tìm đáp án phù hợp
Internet - wady i zalety
Sắp xếp nhóm
Pytania o przyjaciół
Vòng quay ngẫu nhiên
Zdania o świętowaniu
Phục hồi trật tự
"Kamienie na szaniec" - notatka o młodych ludziach
Phục hồi trật tự
Technology - słówka
Nối từ
Wspomnienia Janiny Ochojskiej
Vòng quay ngẫu nhiên
Za i przeciw (tematy GCSE)
Sắp xếp nhóm
GCSE vocabulary - Life at school/college
Thẻ thông tin
Match English and Polish words (adjectives)
Nổ bóng bay
Miejsce zamieszkania - ruletka
Vòng quay ngẫu nhiên
Okoliczniki czasu - TEST
Đố vui
Pomagający a potrzebujący pomocy
Sắp xếp nhóm
Social and global issues - set 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Ruletka zawody
Vòng quay ngẫu nhiên
Jak często - ruletka z pytaniami
Vòng quay ngẫu nhiên
Jak często?
Nối từ
Z historii polskich szkół
Chương trình đố vui
Social and global issues - set 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Zawody
Hangman (Treo cổ)
Ułóż kolejne wyrazy, by utworzyły poprawne zdania.
Phục hồi trật tự
Social and global issues - set 3
Vòng quay ngẫu nhiên
Miejsca w mieście
Gắn nhãn sơ đồ
Miesiące Pl-En
Nối từ
Zawody filmowe
Nối từ
Rozmowa kwalifikacyjna
Vòng quay ngẫu nhiên
Świąteczna ruletka
Vòng quay ngẫu nhiên
W budynku szkoły
Vòng quay ngẫu nhiên
Opisz miejsce
Vòng quay ngẫu nhiên
Social and global issues - set 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Sortujemy śmieci
Sắp xếp nhóm
Polish greetings
Nối từ
Polish - English
Nối từ
polish greetings
Khớp cặp
Czy znasz polskich sąsiadów?/Do you know polish neighbours?
Gắn nhãn sơ đồ
polish phrases
Hoàn thành câu