headteacher, principal - dyrektor szkoły , unfair - niesprawiedliwy , fair, just - sprawiedliwy , clever, smart, cunning - sprytny , hard working - pracowity , assembly - apel , assembly hall - aula , caretaker - dozorca, suit - garnitur , to play truant - iść na wagary, wagarować, shirt - koszula , tie - krawat , chalk - kreda , language lab - laboratorium językowe , lazy - leniwy , ruler - linijka , absent - nieobecny , insufficient - niewystarczający , to calculate - obliczyć , to wake up - obudzić się , rucksack - plecak , coat - płaszcz , to correct - poprawić , to manage, to cope - poradzić sobie , to repeat - powtarzać , to get changed - przebierać się , to get undressed - rozbierać się , pencil sharpener - temperówka, successful - udany , satisfactory - zadowalający ,

GCSE vocabulary - Life at school/college

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?