Српски језик
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.269 kết quả cho 'српски језик'
Nameštaj (lekcija 12)
Nối từ
KAŽI MI KAŽI Komparacija prideva (superlativ)
Vòng quay ngẫu nhiên
Реченице према значењу
Đúng hay sai
Prisvojne zamenice
Đố vui
Locative Case practice
Đố vui
Glagolska vremena
Sắp xếp nhóm
Razvrstaj imenice, glagole i prideve
Sắp xếp nhóm
FUTUR I
Tìm đáp án phù hợp
Boje
Nối từ
Spojeno ili odvojeno - Futur I
Hoàn thành câu
Prisvojni pridevi
Vòng quay ngẫu nhiên
Instrumental
Đố vui
Građa biljke
Ô chữ
Основни и редни бројеви
Sắp xếp nhóm
HRANA
Nối từ
akuzativ/lokativ
Hoàn thành câu
Instrumental. Razgovor
Thẻ bài ngẫu nhiên
U restoranu - fraze. В ресторане - фразы
Tìm đáp án phù hợp
ГЛАГОЛ БИТИ
Đố vui
СЈ4 Правопис (велико слово)
Sắp xếp nhóm
Imperativ
Đố vui
Futur I. Будущее время
Hoàn thành câu
Prisvojni pridevi
Ô chữ
Serbian 102 - Question Words
Nối từ
Наводници или заграда
Sắp xếp nhóm
Perfekat
Hoàn thành câu
Именице могу да значе нешто умањено и увећано.
Nổ bóng bay
Glagolska vremena
Đố vui
Чья шляпа? Čiji je šešir?
Đố vui
Променљиве речи - заменице
Hoàn thành câu
Прочитај реченице
Nối từ
Састави речи
Đảo chữ
Pridevi
Hoàn thành câu
Род и број именица
Sắp xếp nhóm
ПАДЕЖИ 2
Gắn nhãn sơ đồ
Jesti
Tìm đáp án phù hợp
Akuzativ vežbanje
Đố vui
Skraćenice
Chương trình đố vui
znati
Nối từ
Ići, doći, otići. Идти/ходить/ехать/ездить; прийти, уйти.
Hoàn thành câu
Futur I. Слитная форма
Nối từ
Grad - lokacije - kviz
Đố vui
Глаголски облици (обнављање)
Sắp xếp nhóm
Polisemija 1- sinoninmi
Vòng quay ngẫu nhiên
Odeća 1
Nối từ
Погоди наслов Прича о...
Hangman (Treo cổ)
SPORT
Tìm đáp án phù hợp
Презент. Настоящее время глаголов
Sắp xếp nhóm