inženjer - инженер, učiteljica, nastavnica - учительница, diplomata - дипломат, novinar - журналист, policajac - полицейский, medicinska sestra - медсестра, kuvar - повар, prodavačica  - продавщица, režiser, reditelj - режиссер, muzičar - музыкант, slikar - художник, teniser - теннисист, fudbaler - футболист, krojač - портной, prevodilac - переводчик, razvijač aplikacija - разработчик приложений, programer - программист, arhitekta - архитектор, konobar - официант, ajtijevac - айтишник, lekar - врач, vozač - водитель, vojno lice - военный, frizer - парикмахер, auto-mehaničar - автомеханик, dizajner - дизайнер, pevač - певец, pesnik - поэт, pisac - писатель, astronaut - астронавт, sportista - спортсмен, naučnik - ученый, pronalazač - изобретатель, pilot - летчик,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?