Cộng đồng

Начинающие базовая грамматика

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

984 kết quả cho 'начинающие базовая грамматика'

Conditionals (First & Second)
Conditionals (First & Second) Nối từ
bởi
one-two-three, 一  二  三
one-two-three, 一 二 三 Nối từ
bởi
Future Simple or to be  going to?
Future Simple or to be going to? Nối từ
bởi
Possesive Pronomen Tiere
Possesive Pronomen Tiere Nối từ
bởi
HSK 3 Грамматика
HSK 3 Грамматика Nối từ
Possesivpronomen
Possesivpronomen Sắp xếp nhóm
bởi
Verkehrsmittel Womit?
Verkehrsmittel Womit? Đố vui
bởi
HSK 3 Грамматика
HSK 3 Грамматика Đố vui
Colours
Colours Đúng hay sai
bởi
ЕГЭ: задание 8 (грам. ошибки)
ЕГЭ: задание 8 (грам. ошибки) Đố vui
bởi
 Ferien
Ferien Sắp xếp nhóm
bởi
HSK 2 Грамматика 1
HSK 2 Грамматика 1 Nối từ
HSK 2 Грамматика 2
HSK 2 Грамматика 2 Khớp cặp
HSK 2 Грамматика 2
HSK 2 Грамматика 2 Phục hồi trật tự
ОГЭ Грамматика 1
ОГЭ Грамматика 1 Hoàn thành câu
Sehen+lesen
Sehen+lesen Đúng hay sai
bởi
Sein
Sein Hoàn thành câu
bởi
Unit 01 Grammar Present Simple A2
Unit 01 Grammar Present Simple A2 Đố vui
HSK 3 SC3 less 1 一点儿 + 也不
HSK 3 SC3 less 1 一点儿 + 也不 Phục hồi trật tự
Барашкова 7 класс Complex Object
Барашкова 7 класс Complex Object Thẻ bài ngẫu nhiên
Match up
Match up Nối từ
bởi
1. Future actions
1. Future actions Nối từ
bởi
Do you know the multiplication table?
Do you know the multiplication table? Nối từ
bởi
напитки грамматика
напитки грамматика Phục hồi trật tự
Unit 03 Family word-building Macmillan A2
Unit 03 Family word-building Macmillan A2 Sắp xếp nhóm
Conditionals 2
Conditionals 2 Đố vui
bởi
Past Simple
Past Simple Đố vui
bởi
There is/are
There is/are Đố vui
bởi
Сonditionals 1
Сonditionals 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Conditionals (Zero & First)
Conditionals (Zero & First) Nối từ
bởi
Passive. Choose right verb forms
Passive. Choose right verb forms Đố vui
bởi
Conditionals (all types)
Conditionals (all types) Nối từ
bởi
Conditionals   tуpes
Conditionals tуpes Nối từ
bởi
HSK 3 Грамматика
HSK 3 Грамматика Thẻ bài ngẫu nhiên
There is/are
There is/are Đố vui
bởi
 Past Simple  or Present Perfect?
Past Simple or Present Perfect? Nối từ
bởi
Conditionals    формулы
Conditionals формулы Nối từ
bởi
Present Simple  or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Nối từ
bởi
adjectives-antonyms
adjectives-antonyms Nối từ
bởi
 Tag questions
Tag questions Đố vui
bởi
Unit 01 Grammar Present Simple A2
Unit 01 Grammar Present Simple A2 Phục hồi trật tự
Linking words for message
Linking words for message Nối từ
bởi
Grammatical diagnostics
Grammatical diagnostics Nối từ
bởi
Days of  week
Days of week Đảo chữ
bởi
Сравнительные степени
Сравнительные степени Đố vui
bởi
confused  words 1
confused words 1 Nối từ
bởi
Afanasyeva, 6 grade, unit 3, verbs
Afanasyeva, 6 grade, unit 3, verbs Nối từ
bởi
How are you?
How are you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
I wish
I wish Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?