Cộng đồng

10-й класс English / ESL Esl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10 класс english esl'

Rainbow English 2 Step 10
Rainbow English 2 Step 10 Đảo chữ
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian Đố vui
bởi
Formal and informal phrases
Formal and informal phrases Đố vui
bởi
Rainbow English 3 Unit 1 Step 5
Rainbow English 3 Unit 1 Step 5 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 32
Rainbow English 2 Step 32 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 22
Rainbow English 2 Step 22 Đảo chữ
Rainbow English 3 Unit 3 Colours
Rainbow English 3 Unit 3 Colours Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 45
Rainbow English 2 Step 45 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 2 Step 33
Rainbow English 2 Step 33 Đảo chữ
Rainbow English 4 Unit 1 Family members
Rainbow English 4 Unit 1 Family members Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 3 Unit 2
Rainbow English 3 Unit 2 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English - 2 Steps 17 - 19
Rainbow English - 2 Steps 17 - 19 Đảo chữ
Rainbow English 3 Unit 1
Rainbow English 3 Unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 2 Step 2 Alphabet
Rainbow English 2 Step 2 Alphabet Nối từ
Rainbow English 2 Step 32 Verbs
Rainbow English 2 Step 32 Verbs Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English - 2 Step 15
Rainbow English - 2 Step 15 Đảo chữ
 Future tenses 10th grade
Future tenses 10th grade Đố vui
Modal Verbs
Modal Verbs Đố vui
Present Tenses
Present Tenses Thẻ bài ngẫu nhiên
Infinitive VS Gerund
Infinitive VS Gerund Đố vui
Future Tenses
Future Tenses Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 3 Unit 2
Rainbow English 3 Unit 2 Nối từ
Rainbow English 2 Steps 10 - 11
Rainbow English 2 Steps 10 - 11 Tìm đáp án phù hợp
IRREGULAR VERBS part 1
IRREGULAR VERBS part 1 Đố vui
Rainbow English 3 Unit 1
Rainbow English 3 Unit 1 Nối từ
EO4_unit 2_present perfect vs past simple
EO4_unit 2_present perfect vs past simple Sắp xếp nhóm
Would you rather b2
Would you rather b2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Rainbow English 2 Step 9
Rainbow English 2 Step 9 Đảo chữ
Say, tell, speak, talk
Say, tell, speak, talk Đố vui
Present Simple or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Rainbow English 2 Steps 31 - 33
Rainbow English 2 Steps 31 - 33 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 2 Step 57
Rainbow English 2 Step 57 Đảo chữ
Rainbow English 3 Unit 2
Rainbow English 3 Unit 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Rainbow English 4 Unit 1 Question words
Rainbow English 4 Unit 1 Question words Vòng quay ngẫu nhiên
Rainbow English 2 Step 29 - 31 Personal Pronouns
Rainbow English 2 Step 29 - 31 Personal Pronouns Gắn nhãn sơ đồ
Rainbow English - 2 Steps 15 - 16
Rainbow English - 2 Steps 15 - 16 Nối từ
Rainbow English 4 Unit 1 Question words
Rainbow English 4 Unit 1 Question words Nối từ
Rainbow English 2 Step 43
Rainbow English 2 Step 43 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 52
Rainbow English 2 Step 52 Đảo chữ
Rainbow English 2 Steps 22 - 23
Rainbow English 2 Steps 22 - 23 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 2 Step 54
Rainbow English 2 Step 54 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 57
Rainbow English 2 Step 57 Tìm từ
Rainbow English 2 Step 29 Family
Rainbow English 2 Step 29 Family Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 8
Rainbow English 2 Step 8 Đảo chữ
Rainbow English 2 Step 31
Rainbow English 2 Step 31 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 2 Step 11
Rainbow English 2 Step 11 Đảo chữ
FCE Speaking Part 1 Technologies and Discoveries & Innovations
FCE Speaking Part 1 Technologies and Discoveries & Innovations Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 2 Step 33
Rainbow English 2 Step 33 Tìm từ
Rainbow 2 Step 24
Rainbow 2 Step 24 Đảo chữ
Rainbow English 2 Steps 4 - 5
Rainbow English 2 Steps 4 - 5 Tìm đáp án phù hợp
weather conditions
weather conditions Nối từ
bởi
Spotlight 10 Unit 4c
Spotlight 10 Unit 4c Đố vui
bởi
Present Perfect vs. Past Simple Speaking
Present Perfect vs. Past Simple Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Present Perfect Continuous/Present Perfect
Present Perfect Continuous/Present Perfect Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
University life Gateway b2
University life Gateway b2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Time expressions (all tenses)
Time expressions (all tenses) Sắp xếp nhóm
Past Tenses
Past Tenses Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 10 module 5 a
Spotlight 10 module 5 a Nối từ
Conditionals 0, 1, 2, 3
Conditionals 0, 1, 2, 3 Vòng quay ngẫu nhiên
Outcomes Unit 1 Vocabulary
Outcomes Unit 1 Vocabulary Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?