1) A plumb... a) -er b) -ian c) -ment 2) A scient... a) -ance b) -ship c) -ist 3) A blogg... a) -er b) -ence c) -dom 4) A build... a) -ful b) -er c) -ment 5) A flor... a) -ity b) -ism c) -ist 6) A dent... a) -ist b) -ity c) -dom 7) A vegetar... a) -ian b) -ance c) -hood 8) A managing direct... a) -able b) -or c) -ive 9) A beautic... a) -y b) -ful c) -ian 10) A music... a) -al b) -ian c) -ism

Suffixes: -er, -or, -ist, -ian

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?