Cộng đồng

10 14

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '10 14'

GG 3 Unit 3.1 sorter
GG 3 Unit 3.1 sorter Sắp xếp nhóm
bởi
Summer Holidays questions A1 Present Simple
Summer Holidays questions A1 Present Simple Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Gateway B1 Unit 2 Phrasal Verbs
Gateway B1 Unit 2 Phrasal Verbs Khớp cặp
bởi
Go getter 4 2.1
Go getter 4 2.1 Lật quân cờ
Go getter 4 1.6
Go getter 4 1.6 Mở hộp
GG 3 Unit 3.2  Irreg Verbs
GG 3 Unit 3.2 Irreg Verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Matching myth creatures
Matching myth creatures Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les saisons et les mois
Les saisons et les mois Sắp xếp nhóm
bởi
Hulk's parts of the body
Hulk's parts of the body Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Comparatives and Superlatives
Comparatives and Superlatives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
PREPARE 4 Unit 11
PREPARE 4 Unit 11 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Acacdemy Stars 3 Unit 10 Writing
Acacdemy Stars 3 Unit 10 Writing Thứ tự xếp hạng
bởi
Ma journee typique
Ma journee typique Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Les verbes pronominaux
Les verbes pronominaux Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Des parties du corps
Des parties du corps Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Unit 14. Health and fitness. Vocabulary. Phrasal verbs. 10th form. Grammar and Vocabulary. Macmillan.
Unit 14. Health and fitness. Vocabulary. Phrasal verbs. 10th form. Grammar and Vocabulary. Macmillan. Nối từ
bởi
Illnesses
Illnesses Tìm từ
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
2A Spotlight 10
2A Spotlight 10 Nối từ
1b spotlight 10
1b spotlight 10 Nối từ
10 класс 3c
10 класс 3c Nối từ
bởi
10 класс 5a
10 класс 5a Nối từ
bởi
starlight 10 unit 3/1 matching words in bold
starlight 10 unit 3/1 matching words in bold Nối từ
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian
Suffixes: -er, -or, -ist, -ian Đố vui
bởi
10th grade Past tenses
10th grade Past tenses Đố vui
Spotlight 10 Unit 4c
Spotlight 10 Unit 4c Đố vui
bởi
Wider World 2 2.2
Wider World 2 2.2 Hoàn thành câu
EGE_MC_Dependent_Prep_Part_2_1
EGE_MC_Dependent_Prep_Part_2_1 Sắp xếp nhóm
Formal and informal phrases
Formal and informal phrases Đố vui
bởi
EGE_MC_Dependent_Prep_1_1
EGE_MC_Dependent_Prep_1_1 Sắp xếp nhóm
OGE_S3_The Internet 1
OGE_S3_The Internet 1 Sắp xếp nhóm
Would you rather
Would you rather Đố vui
Spotlight 10a Stress free
Spotlight 10a Stress free Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 4 2.3 MUST/HAVE TO/COULD/HAD TO
Go Getter 4 2.3 MUST/HAVE TO/COULD/HAD TO Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
EGE_MC_Dependent_Prep_Part_2_2
EGE_MC_Dependent_Prep_Part_2_2 Đố vui
Go Getter (4) 2.2 Make/do
Go Getter (4) 2.2 Make/do Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
10 M1 revision Starlight
10 M1 revision Starlight Chương trình đố vui
bởi
 Future tenses 10th grade
Future tenses 10th grade Đố vui
Des parties du corps
Des parties du corps Tìm từ
bởi
get dressed ( superminds 1)
get dressed ( superminds 1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Hippogriff
Hippogriff Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les verbes pronominaux
Les verbes pronominaux Đảo chữ
bởi
Des parties du corps anagramme
Des parties du corps anagramme Đảo chữ
bởi
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Khớp cặp
bởi
Numbers 0-10 Matching pairs #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Matching pairs #my_teaching_stuff Khớp cặp
Numbers 0-10 Find the match #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Find the match #my_teaching_stuff Tìm đáp án phù hợp
Numbers 0-10 Maze chase #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Maze chase #my_teaching_stuff Mê cung truy đuổi
Numbers 0-10 Balloon Pop #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Balloon Pop #my_teaching_stuff Nổ bóng bay
Numbers 10-20
Numbers 10-20 Nối từ
Numbers 0-10 Match up #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Match up #my_teaching_stuff Nối từ
Numbers 1 - 10
Numbers 1 - 10 Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 0-10 Airplane #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Airplane #my_teaching_stuff Máy bay
starlight 10 1.3 sports vocabulary
starlight 10 1.3 sports vocabulary Nối từ
Numbers 0-10 Match up 2 #my_teaching_stuff
Numbers 0-10 Match up 2 #my_teaching_stuff Nối từ
FF3 Unit 14 words
FF3 Unit 14 words Nối từ
Угадывающее чтение. №10. Слова 14 типа слоговой структуры.
Угадывающее чтение. №10. Слова 14 типа слоговой структуры. Đố vui
Complete First
Complete First Vòng quay ngẫu nhiên
EGE 32-38 ( confusing words) - 10
EGE 32-38 ( confusing words) - 10 Hoàn thành câu
Numbers 10-100 Extra
Numbers 10-100 Extra Tìm từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?