Cộng đồng

12 15

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '12 15'

Unit 4 Tourism vocab
Unit 4 Tourism vocab Nối từ
Los numeros 1-20
Los numeros 1-20 Nối từ
bởi
Murphy's law First conditional
Murphy's law First conditional Nối từ
bởi
Past Simple
Past Simple Đố vui
bởi
Adverbs of frequency
Adverbs of frequency Nối từ
Eyes open 2 Unit 5 phrasal verbs
Eyes open 2 Unit 5 phrasal verbs Nối từ
bởi
Wider World 2 (Unit 9)
Wider World 2 (Unit 9) Nối từ
bởi
Eating habits
Eating habits Phục hồi trật tự
bởi
Reported Questions Laser B2 u8
Reported Questions Laser B2 u8 Nối từ
Comparatives & superlatives. Correct the mistakes. 2 sentences are correct!
Comparatives & superlatives. Correct the mistakes. 2 sentences are correct! Thẻ bài ngẫu nhiên
Comparatives & superlatives Fill in the gap
Comparatives & superlatives Fill in the gap Hoàn thành câu
Comparatives and Superlatives
Comparatives and Superlatives Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Get Involved B1 Starter likes/dislikes vocab
Get Involved B1 Starter likes/dislikes vocab Hoàn thành câu
Past Simple
Past Simple Đố vui
bởi
Sources of energy
Sources of energy Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Get Involved B1 Starter vocab likes/dislikes
Get Involved B1 Starter vocab likes/dislikes Phục hồi trật tự
Present Simple or Past Simple
Present Simple or Past Simple Đố vui
bởi
First conditional. Finish the sentences
First conditional. Finish the sentences Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Starlight 7 Voluntourism 1f
Starlight 7 Voluntourism 1f Hoàn thành câu
-ar, phonics
-ar, phonics Đảo chữ
Eyes open 3 U3 Phrasal verbs
Eyes open 3 U3 Phrasal verbs Hoàn thành câu
bởi
Sum
Sum Đố vui
bởi
ff 1 unit 15
ff 1 unit 15 Đảo chữ
Verben
Verben Máy bay
bởi
Deutschprofis 1 (der/die/das)
Deutschprofis 1 (der/die/das) Sắp xếp nhóm
bởi
Past Simple
Past Simple Hoàn thành câu
bởi
Sum
Sum Đúng hay sai
bởi
ОГЭ Free time
ОГЭ Free time Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Describing Clothes A2 Get Involved Unit 3
Describing Clothes A2 Get Involved Unit 3 Nối từ
Kids Box 4 Unit 6 Technologies
Kids Box 4 Unit 6 Technologies Nối từ
bởi
What did you do on last weekend?
What did you do on last weekend? Mở hộp
bởi
Clothes Get Involved unit 3
Clothes Get Involved unit 3 Hoàn thành câu
Couleurs
Couleurs Nối từ
bởi
Shops A2 (geateway unit 9)
Shops A2 (geateway unit 9) Đố vui
Unit 4 Tourism vocab
Unit 4 Tourism vocab Hoàn thành câu
Summer activities questions
Summer activities questions Mở hộp
bởi
ОГЭ LINKERS
ОГЭ LINKERS Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Kids box 5 Unit 5 Materials
Kids box 5 Unit 5 Materials Nối từ
bởi
conditionals 1,2
conditionals 1,2 Vòng quay ngẫu nhiên
Shops
Shops Nối từ
bởi
U-12 Films Vocab
U-12 Films Vocab Nối từ
Числа 1-12 Numbers 1-12
Числа 1-12 Numbers 1-12 Nối từ
HSK1 12 урок 太...了 ...
HSK1 12 урок 太...了 ... Mở hộp
TV Programmes Spotlight 6 unit 4b
TV Programmes Spotlight 6 unit 4b Đảo chữ
bởi
Irregular Verbs №15
Irregular Verbs №15 Đảo chữ
bởi
Adverbs of manner
Adverbs of manner Đố vui
bởi
Conditionals 2&3
Conditionals 2&3 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
U-12 Vocab: Technology
U-12 Vocab: Technology Nối từ
Summer holidays speaking cards
Summer holidays speaking cards Mở hộp
bởi
Present perfect unjumble
Present perfect unjumble Phục hồi trật tự
bởi
The Giver ch1 matching
The Giver ch1 matching Nối từ
Present Simple VS Present Continuous
Present Simple VS Present Continuous Đố vui
Inf/gerund
Inf/gerund Sắp xếp nhóm
bởi
Gerund or infinitive
Gerund or infinitive Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Jim's day
Jim's day Đảo chữ
bởi
Like + Ving
Like + Ving Đố vui
bởi
Appearance
Appearance Gắn nhãn sơ đồ
bởi
GG2 0.1 countries and nationalities
GG2 0.1 countries and nationalities Tìm đáp án phù hợp
bởi
Is there / are there
Is there / are there Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?