Cộng đồng

3 100 汉语

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '3 100 汉语'

Базовые ключи (Лаоши 6-8 уроки)
Базовые ключи (Лаоши 6-8 уроки) Nối từ
заполни пропуски в тексте
заполни пропуски в тексте Hoàn thành câu
说一说。。。
说一说。。。 Vòng quay ngẫu nhiên
数一数汉语
数一数汉语 Nối từ
bởi
1-8课(问题)
1-8课(问题) Vòng quay ngẫu nhiên
这是什么词?
这是什么词? Vòng quay ngẫu nhiên
предметы 1
предметы 1 Nổ bóng bay
Ключи. 参观北京
Ключи. 参观北京 Đố vui
bởi
вопросительные слова
вопросительные слова Nối từ
HSK 1 (lesson 2) 生词
HSK 1 (lesson 2) 生词 Nối từ
第16课 生词
第16课 生词 Nối từ
家人
家人 Gắn nhãn sơ đồ
第3课 你家在哪儿
第3课 你家在哪儿 Nối từ
bởi
переведи слова
переведи слова Mở hộp
Порядок слов
Порядок слов Phục hồi trật tự
базовые ключи (лаоши 9 урок)
базовые ключи (лаоши 9 урок) Nối từ
第1/2课 你好。你叫什么?
第1/2课 你好。你叫什么? Nối từ
bởi
第4课 爸爸妈妈
第4课 爸爸妈妈 Nối từ
bởi
快乐汉语-1, Happy Chinese, Lesson 7-8
快乐汉语-1, Happy Chinese, Lesson 7-8 Nối từ
快乐汉语-1, 现在几点 ?
快乐汉语-1, 现在几点 ? Đố vui
这是什么?
这是什么? Mở hộp
Numbers: 11 to 100 Wordsearch
Numbers: 11 to 100 Wordsearch Tìm từ
bởi
今天几号? Jintian jihao?
今天几号? Jintian jihao? Nối từ
bởi
Numbers 11-100 Airplanes
Numbers 11-100 Airplanes Máy bay
bởi
Numbers: 11 to 100  var 1
Numbers: 11 to 100 var 1 Nối từ
bởi
Numbers 11-100 write words
Numbers 11-100 write words Hangman (Treo cổ)
bởi
послелоги места
послелоги места Nối từ
bởi
translation check
translation check Nối từ
Numbers - groups | 1-10, 10-19, 20-100
Numbers - groups | 1-10, 10-19, 20-100 Sắp xếp nhóm
bởi
城市交通 Chéngshì jiāotōng 2(汉语 - 俄语)
城市交通 Chéngshì jiāotōng 2(汉语 - 俄语) Nối từ
bởi
Find the match 11 to 100
Find the match 11 to 100 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Quiz 11-100 write words
Quiz 11-100 write words Đố vui
bởi
Урок 4 (перевод) 快乐汉语3
Урок 4 (перевод) 快乐汉语3 Mê cung truy đuổi
bởi
Урок 4 (pinyin) 快乐汉语3
Урок 4 (pinyin) 快乐汉语3 Khớp cặp
bởi
HSK 1 Все вопросительные слова ТЕСТ
HSK 1 Все вопросительные слова ТЕСТ Mở hộp
bởi
GUESS WHO mystery cards
GUESS WHO mystery cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
HSK 1 Все вопросительные слова
HSK 1 Все вопросительные слова Lật quân cờ
bởi
HSK 1 Все вопросительные слова Без примеров
HSK 1 Все вопросительные слова Без примеров Lật quân cờ
bởi
的 地 得
的 地 得 Sắp xếp nhóm
汉语 Семья
汉语 Семья Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
汉语:家具
汉语:家具 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Quiz - 汉语字
Quiz - 汉语字 Đố vui
bởi
YCT 2 lesson 1
YCT 2 lesson 1 Khớp cặp
Профессии (汉语)
Профессии (汉语) Nối từ
Discover Chinese 3 # DC3 Unit 2
Discover Chinese 3 # DC3 Unit 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
快乐汉语1 10 中文课
快乐汉语1 10 中文课 Phục hồi trật tự
bởi
ККЯ, 16 Урок (осн.слова)
ККЯ, 16 Урок (осн.слова) Nối từ
bởi
快乐汉语1 10 中文课
快乐汉语1 10 中文课 Nối từ
bởi
怎么走?
怎么走? Nối từ
bởi
YCT 2 Unit 2
YCT 2 Unit 2 Tìm đáp án phù hợp
”吃饭的“ 部首
”吃饭的“ 部首 Đố vui
bởi
什么时候, 跟谁,怎么样?
什么时候, 跟谁,怎么样? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
3 урок черты сортировка
3 урок черты сортировка Sắp xếp nhóm
我的家人
我的家人 Đúng hay sai
快乐汉语,第17课。他做什么工作?
快乐汉语,第17课。他做什么工作? Mở hộp
Предложения
Предложения Phục hồi trật tự
Викторина
Викторина Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?