枝形吊灯 zhī xíng diàodēng, 沙发 shāfā, 电视机 diànshìjī, 桌子 zhuōzi, 床 chuáng, 抽屉柜 chōuti guì, 窗户 chuānghu, 椅子 yǐzi, 镜子 jìngzi, 柜子 guìzi, 灯 dēng, 转椅 zhuànyǐ, 办公桌 bàngōng zhuō, 台灯 táidēng, 电脑 diànnǎo, 架子 jiàzi, 洗衣机 xǐyījī, 花 huā.

汉语:家具

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?