Cộng đồng

4-й класс English / ESL As 3

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '4 класс english as 3'

Animals (Тема: Animals. Класс: 3-4)
Animals (Тема: Animals. Класс: 3-4) Tìm đáp án phù hợp
Части речи. 3 (4) класс
Части речи. 3 (4) класс Sắp xếp nhóm
Animals. starlight 3-4
Animals. starlight 3-4 Nổ bóng bay
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable
AS 3 Unit 4 Countable/Uncountable Sắp xếp nhóm
3 класс Present Simple
3 класс Present Simple Đố vui
RE 4 unit 3
RE 4 unit 3 Nối từ
Bicycle Construction AS 4
Bicycle Construction AS 4 Gắn nhãn sơ đồ
AS 3 Unit 2 Vocabulary
AS 3 Unit 2 Vocabulary Hangman (Treo cổ)
Rainbow English 4 Unit 3 Step 3
Rainbow English 4 Unit 3 Step 3 Gắn nhãn sơ đồ
Безударные гласные в корне. 3, 4 класс
Безударные гласные в корне. 3, 4 класс Sắp xếp nhóm
Дроби, 3-4 класс
Дроби, 3-4 класс Thứ tự xếp hạng
AS 3 Unit 4 How much/ How many ?
AS 3 Unit 4 How much/ How many ? Sắp xếp nhóm
Имена существительные, 3-4 класс
Имена существительные, 3-4 класс Đố vui
Площадь и периметр прямоугольника, 3-4 класс
Площадь и периметр прямоугольника, 3-4 класс Gắn nhãn sơ đồ
Дроби, 3-4 класс
Дроби, 3-4 класс Thứ tự xếp hạng
Ударение. Орфоэпия. 3-4 классы
Ударение. Орфоэпия. 3-4 классы Thẻ thông tin
AS 3 Unit 4 After-listening
AS 3 Unit 4 After-listening Nối từ
Rainbow English 4 Unit 3 Step 2
Rainbow English 4 Unit 3 Step 2 Đố vui
Rainbow English 4 Unit 3 Step 5 words
Rainbow English 4 Unit 3 Step 5 words Ô chữ
Rainbow English 4, Unit 2 Step 3
Rainbow English 4, Unit 2 Step 3 Khớp cặp
Rainbow English 3 Unit 3 Step 1
Rainbow English 3 Unit 3 Step 1 Nối từ
4 класс Rainbow English Unit 7 Step 1-3
4 класс Rainbow English Unit 7 Step 1-3 Nối từ
Rainbow English 4 Unit 3 Step 2 preposition
Rainbow English 4 Unit 3 Step 2 preposition Đảo chữ
Математика. Кенгуру. 3 - 4 класс. 2022г.
Математика. Кенгуру. 3 - 4 класс. 2022г. Đố vui
Олимпиадная математика. 3-4 класс. Кенгуру
Олимпиадная математика. 3-4 класс. Кенгуру Đố vui
Таблица умножения (на 4, на 5)
Таблица умножения (на 4, на 5) Đúng hay sai
Безударные гласные. 3, 4 класс
Безударные гласные. 3, 4 класс Đố vui
Математика. Кенгуру. 3 - 4 класс. 2021г.
Математика. Кенгуру. 3 - 4 класс. 2021г. Đố vui
Future Simple 4 класc
Future Simple 4 класc Đố vui
Rainbow English 3 Unit 2
Rainbow English 3 Unit 2 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 3, Unit 7 Step 4
Rainbow English 3, Unit 7 Step 4 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 3 class Verbs
Rainbow English 3 class Verbs Nối từ
Rainbow English 3 Unit 1
Rainbow English 3 Unit 1 Nối từ
 Family and friends 3 unit 4
Family and friends 3 unit 4 Đố vui
As ... as / Not as ... as
As ... as / Not as ... as Đố vui
Rainbow English 4 Unit 1 Question words
Rainbow English 4 Unit 1 Question words Tìm đáp án phù hợp
Внетабличное умножение. Случаи вида 23 * 4
Внетабличное умножение. Случаи вида 23 * 4 Đúng hay sai
Rainbow English 4 Unit 1 Family members
Rainbow English 4 Unit 1 Family members Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 4 Unit 3 Step 5 ex 6
Rainbow English 4 Unit 3 Step 5 ex 6 Nối từ
AS 3 Unit 2 Reading True False
AS 3 Unit 2 Reading True False Đúng hay sai
Kid's Box 3 Unit 3 Text
Kid's Box 3 Unit 3 Text Gắn nhãn sơ đồ
Rainbow English 4 Unit 4 Step 5
Rainbow English 4 Unit 4 Step 5 Sắp xếp nhóm
AS  3 Unit 3 lesson 5
AS 3 Unit 3 lesson 5 Thứ tự xếp hạng
Enjoy English 4. Unit 3. Vocabulary: in the country
Enjoy English 4. Unit 3. Vocabulary: in the country Thẻ thông tin
3 - as + adjective + as / adjective + enough
3 - as + adjective + as / adjective + enough Đố vui
Rainbow English 4 Unit 5 Step 4
Rainbow English 4 Unit 5 Step 4 Hoàn thành câu
Rainbow English 4 Unit 3 Step 1 ex 7
Rainbow English 4 Unit 3 Step 1 ex 7 Gắn nhãn sơ đồ
AS 3 Unit 3 Lesson 2
AS 3 Unit 3 Lesson 2 Nối từ
Rainbow English 3, Unit 1, Step 4 have/has
Rainbow English 3, Unit 1, Step 4 have/has Sắp xếp nhóm
Rainbow English 3 Unit 2 Step 1
Rainbow English 3 Unit 2 Step 1 Đảo chữ
Единицы измерения площади. 3 - 4 класс
Единицы измерения площади. 3 - 4 класс Máy bay
Внетабличное умножение и деление, 3-4 класс
Внетабличное умножение и деление, 3-4 класс Sắp xếp nhóm
Задачи на движение. 3 - 4 класс
Задачи на движение. 3 - 4 класс Gắn nhãn sơ đồ
3 Rainbow English unit 3
3 Rainbow English unit 3 Nối từ
Kid's Box 4 unit 5
Kid's Box 4 unit 5 Khớp cặp
SM3 Unit 4 going to
SM3 Unit 4 going to Nối từ
Текст. 3 класс
Текст. 3 класс Phục hồi trật tự
Деление чисел, оканчивающихся нулями. 3-4 класс
Деление чисел, оканчивающихся нулями. 3-4 класс Thẻ thông tin
Непроизносимые согласные
Непроизносимые согласные Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?