carpet - ковёр, comfortable - удобный, cosy - уютный, messy - неприбранный, picture - картина, tidy - аккуратный, wide - широкий,

Rainbow English 4 Unit 3 Step 5 words

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?