Cộng đồng

5-й класс Английский язык Forward 5

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '5 класс английский forward 5'

School Rules. must/mustn't
School Rules. must/mustn't Đố vui
Кузовлев 5 Unit 5
Кузовлев 5 Unit 5 Nối từ
Home
Home Tìm đáp án phù hợp
Social etiquette - quiz
Social etiquette - quiz Đố vui
bởi
时间A2D1
时间A2D1 Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 5 Module 5c
Spotlight 5 Module 5c Tìm đáp án phù hợp
bởi
Рукодельникова 5 класс. Уроки 1-4
Рукодельникова 5 класс. Уроки 1-4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Starlight 5. Language Review 5.
Starlight 5. Language Review 5. Nối từ
bởi
Starlight 5. Language Review 5.
Starlight 5. Language Review 5. Nối từ
bởi
Время учить китайский. 5 класс. Уроки 1-5
Время учить китайский. 5 класс. Уроки 1-5 Sắp xếp nhóm
Безударные гласные
Безударные гласные Đố vui
Starlight 5 Module 5 Films - adjective synonyms
Starlight 5 Module 5 Films - adjective synonyms Nối từ
bởi
Starlight 5, Unit 5, could - had
Starlight 5, Unit 5, could - had Đố vui
bởi
Притяжательные местоимения
Притяжательные местоимения Nối từ
Rainbow English 5 Unit 5 Step 5
Rainbow English 5 Unit 5 Step 5 Tìm đáp án phù hợp
Время учить китайский 5 класс. 12 урок
Время учить китайский 5 класс. 12 урок Nối từ
Кузовлев 5 Unit 3
Кузовлев 5 Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
哪儿nǎr vs 那儿nàr (Рукодельникова 5 класс урок 7)
哪儿nǎr vs 那儿nàr (Рукодельникова 5 класс урок 7) Đố vui
bởi
 Верещагина 5 Passive/Active voice
Верещагина 5 Passive/Active voice Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 5 Step 2
Rainbow English 5 Unit 5 Step 2 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 3 Step 5
Rainbow English 5 Unit 3 Step 5 Nối từ
Rainbow English 5, Unit 2 Step 5
Rainbow English 5, Unit 2 Step 5 Nối từ
Rainbow English 5 Unit 5 Step 4
Rainbow English 5 Unit 5 Step 4 Khớp cặp
Rainbow English 5 Unit 6 Step 5
Rainbow English 5 Unit 6 Step 5 Nối từ
Rainbow English 5, Unit 1 Step 5
Rainbow English 5, Unit 1 Step 5 Nối từ
Rainbow English 5 Unit 5 Step 1
Rainbow English 5 Unit 5 Step 1 Gắn nhãn sơ đồ
Rainbow English 5 Unit 5 Step 6
Rainbow English 5 Unit 5 Step 6 Đảo chữ
Rainbow English 5, Unit 1 Step 5
Rainbow English 5, Unit 1 Step 5 Nối từ
Months
Months Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Irregular verbs A1
Irregular verbs A1 Nối từ
bởi
Rainbow English 5 Unit 6 Step 7
Rainbow English 5 Unit 6 Step 7 Phục hồi trật tự
Rainbow English 5 Unit 6 Step 1
Rainbow English 5 Unit 6 Step 1 Ô chữ
Rainbow English 5 Unit 6 Step 2
Rainbow English 5 Unit 6 Step 2 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5, Unit 1 Step 4
Rainbow English 5, Unit 1 Step 4 Nối từ
Rainbow English 5 Unit 4 Step 1
Rainbow English 5 Unit 4 Step 1 Nối từ
Rainbow English 5, Unit 3 Step 4
Rainbow English 5, Unit 3 Step 4 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 5 Unit 4 Step 3
Rainbow English 5 Unit 4 Step 3 Khớp cặp
Rainbow English 5 Unit 6 Step 2
Rainbow English 5 Unit 6 Step 2 Gắn nhãn sơ đồ
 regular/irregular verbs Forward 5
regular/irregular verbs Forward 5 Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 5 Unit 4 Step 4 ex 9
Rainbow English 5 Unit 4 Step 4 ex 9 Tìm đáp án phù hợp
Reported speech. Commands and requests
Reported speech. Commands and requests Hoàn thành câu
bởi
 Forward 5 Directions quiz
Forward 5 Directions quiz Đố vui
Present Continuous
Present Continuous Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Starlight 5, Module 3, Free-time Acrivities
Starlight 5, Module 3, Free-time Acrivities Nối từ
bởi
Food and drinks, Unit 4f. Countable and uncountable nouns
Food and drinks, Unit 4f. Countable and uncountable nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Starlight 5, Module 3, 3a, Daily Routines
Starlight 5, Module 3, 3a, Daily Routines Nối từ
bởi
Starlight 4b vocabulary bank clothes
Starlight 4b vocabulary bank clothes Tìm đáp án phù hợp
bởi
Past Simple or Present Perfect + signal words for Present Perfect
Past Simple or Present Perfect + signal words for Present Perfect Đố vui
bởi
Module 2 & 3 Starlight 5
Module 2 & 3 Starlight 5 Đố vui
bởi
starlight 5 present cont present simple
starlight 5 present cont present simple Đố vui
NUMBERS
NUMBERS Nối từ
bởi
Рукодельникова 5 класс все глаголы (слово - перевод)
Рукодельникова 5 класс все глаголы (слово - перевод) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Рукодельникова 5 класс урок 3 графемы (угадать значение)
Рукодельникова 5 класс урок 3 графемы (угадать значение) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Starlight 5 Module 4e_Can/Can't Must/Mustn't
Starlight 5 Module 4e_Can/Can't Must/Mustn't Đố vui
bởi
Starlight 5 Module 2f Going around
Starlight 5 Module 2f Going around Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?