начинать урок; быть на уроке - 上课 shàng kè, быть, являться - 是 shì, можно; мочь - 可以 kě yǐ, звать(ся), называть(ся) - 叫 jiào, спрашивать - 问 wèn, передавать привет - 问好 wèn hǎo, нужно, надо; должен - 要 yào, 1) смотреть; 2) читать (про себя) - 看 kàn, любить - 爱 ài, заканчивать урок - 下课 xià kè, знать в лицо, быть знакомым - 认识 rèn shi, идти, ехать; уходить - 去 qù, быть в..., находиться в... - 在 zài, нравиться, любить - 喜欢 xǐ huan, 1) просить; 2) приглашать; 3) пожалуйста (в просьбе) - 请 qǐng, 1) бить, ударять; 2) играть (в различные виды спорта РУКАМИ) - 打 dǎ, плавать - 游泳 yóu yǒng, писать - 写 xiě, развлекаться, гулять - 玩儿 wánr, 1) скучать; 2) думать; 3) хотеть - 想 xiǎng,
0%
Рукодельникова 5 класс все глаголы (слово - перевод)
Chia sẻ
bởi
Liukaixin
5 класс
Китайский
Рукодельникова 5 класс
УМК Рукодельникова
Глаголы
动词
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Tìm đáp án phù hợp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?