Cộng đồng

6-й класс Английский язык Модуль 5

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '6 класс английский модуль 5'

Spotlight 5 Module 5c
Spotlight 5 Module 5c Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spotlight 6 Module 2 (English in Use)
Spotlight 6 Module 2 (English in Use) Nối từ
bởi
Spotlight 6 - Unit 3a
Spotlight 6 - Unit 3a Nối từ
bởi
Spotlight 8. Module 5. Global issues.
Spotlight 8. Module 5. Global issues. Nối từ
bởi
Spotlight 6 - Module 2b - My place
Spotlight 6 - Module 2b - My place Đố vui
bởi
И-Ы после Ц
И-Ы после Ц Sắp xếp nhóm
bởi
Home
Home Tìm đáp án phù hợp
Рукодельникова 6 класс урок 1 повторение графем за 5 класс уроки 1-2
Рукодельникова 6 класс урок 1 повторение графем за 5 класс уроки 1-2 Sắp xếp nhóm
bởi
Умножение десятичных дробей
Умножение десятичных дробей Đố vui
Вычитание десятичных дробей
Вычитание десятичных дробей Nối từ
Spotlight 6 - Module 3c
Spotlight 6 - Module 3c Nối từ
bởi
Кузовлев 5 Unit 5
Кузовлев 5 Unit 5 Nối từ
Чередование гласных в корне
Чередование гласных в корне Đúng hay sai
bởi
Гласные в корне слова
Гласные в корне слова Đập chuột chũi
Social etiquette - quiz
Social etiquette - quiz Đố vui
bởi
时间A2D1
时间A2D1 Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 5. Move in
Spotlight 5. Move in Nối từ
bởi
Spotlight 5 - Module 1 (nationalities)
Spotlight 5 - Module 1 (nationalities) Nối từ
bởi
Деление десятичных дробей
Деление десятичных дробей Mê cung truy đuổi
Starlight 5. Language Review 5.
Starlight 5. Language Review 5. Nối từ
bởi
Рукодельникова 5 класс. Уроки 1-4
Рукодельникова 5 класс. Уроки 1-4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Continuous
Past Continuous Đố vui
Lesson 1 vocabulary
Lesson 1 vocabulary Nối từ
bởi
unit 2.2 Daily routines
unit 2.2 Daily routines Nối từ
bởi
Possesive case 's\ -'
Possesive case 's\ -' Hoàn thành câu
Adverbs of manner
Adverbs of manner Hoàn thành câu
bởi
SM5_unit 2_have to
SM5_unit 2_have to Vòng quay ngẫu nhiên
Giving directions
Giving directions Thẻ thông tin
bởi
SM5_unit 2_grammar revision
SM5_unit 2_grammar revision Đúng hay sai
The Passive Voice
The Passive Voice Phục hồi trật tự
bởi
Scotland
Scotland Nối từ
bởi
Continuous Tenses
Continuous Tenses Đố vui
bởi
NUMBERS
NUMBERS Nối từ
bởi
spotlight 5 Module 6b
spotlight 5 Module 6b Nối từ
bởi
Притяжательные местоимения
Притяжательные местоимения Nối từ
GateWay A1+ Unit 6 Good Buys
GateWay A1+ Unit 6 Good Buys Hoàn thành câu
bởi
SM5_unit 2_have to
SM5_unit 2_have to Sắp xếp nhóm
Rainbow English 6, Unit 5 Step 6 grammar
Rainbow English 6, Unit 5 Step 6 grammar Hoàn thành câu
Rainbow English 5 Unit 6 Step 5
Rainbow English 5 Unit 6 Step 5 Nối từ
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5 Sắp xếp nhóm
Время учить китайский 5 класс. Урок 1
Время учить китайский 5 класс. Урок 1 Nối từ
Horizonte 5, die Schulsachen
Horizonte 5, die Schulsachen Nối từ
bởi
What do you do when you go shopping? Put the sentences in the correct order.
What do you do when you go shopping? Put the sentences in the correct order. Thứ tự xếp hạng
Match the words to definitions.
Match the words to definitions. Nối từ
Spotlight 5 - Module 10a
Spotlight 5 - Module 10a Nối từ
bởi
SM5_unit2_have to_had to
SM5_unit2_have to_had to Vòng quay ngẫu nhiên
Rainbow English 5 Unit 5 Step 6
Rainbow English 5 Unit 5 Step 6 Đảo chữ
GG2 Unit 1.6 Revision (in on at)
GG2 Unit 1.6 Revision (in on at) Đố vui
Время учить китайский 5 класс. 12 урок
Время учить китайский 5 класс. 12 урок Nối từ
Have to/has to
Have to/has to Đố vui
Irregular Verbs, Present.
Irregular Verbs, Present. Nối từ
Rainbow English 6, Unit 5 Step 8 clothes
Rainbow English 6, Unit 5 Step 8 clothes Gắn nhãn sơ đồ
Тренируем память и внимательность.
Тренируем память и внимательность. Xem và ghi nhớ
Pr Simple Наречия частотности
Pr Simple Наречия частотности Đố vui
bởi
Months
Months Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
spotlight 5 module 8a
spotlight 5 module 8a Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?