人 rén человек: 华 huá из имени Дин Хуалань, 他 tā он, 你 nǐ ты, 们 men суффикс множественного числа, 体 tǐ из слова "физкультура", 口 kǒu рот: 照 zhào из слова "фотография", 哪 nǎ какой? который?, 吗 ma вопросительная частица, 呢 ne вопросительная частица, оформляющая переспрос, 和 hé и, 叫 jiào зваться, называться, 喵 miāo из клички кота "Мяо-мяо", 可 kě из слова "милый", 狗 gǒu собака, 哥 gē старший брат, 说 shuō говорить, 语 yǔ язык, 女 nǚ женщина: 她 tā она, 妈 mā мама, 妹 mèi младшая сестра, 姐 jiě старшая сестра, 奶 nǎi бабушка (по отцу), 娜 nà из имён "Лена" и "Анна", 安 ān из имён "Анна" и "Антон", 好 hǎo хороший, 隹 zhuī короткохвостая птица: 谁 shéi кто?, 难 nán трудный,
0%
Рукодельникова 6 класс урок 1 повторение графем за 5 класс уроки 1-2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Liukaixin
6 класс
Китайский
Рукодельникова 5 класс
Рукодельникова 6 класс
Графемы
偏旁
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?