Cộng đồng

English / ESL 6 10

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 6 10'

Classroom objects
Classroom objects Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Demonstrative pronouns
Demonstrative pronouns Đố vui
bởi
There is/There are
There is/There are Hoàn thành câu
bởi
This, these, that, those
This, these, that, those Gắn nhãn sơ đồ
bởi
My day
My day Đảo chữ
bởi
Rainbow English 6, Unit 1 Step 5 ex 10
Rainbow English 6, Unit 1 Step 5 ex 10 Sắp xếp nhóm
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Khớp cặp
bởi
Rainbow English 6, Unit 5 Step 6 grammar
Rainbow English 6, Unit 5 Step 6 grammar Hoàn thành câu
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5 Sắp xếp nhóm
Rainbow English-6. Unit 6. Step 2
Rainbow English-6. Unit 6. Step 2 Gắn nhãn sơ đồ
Rainbow English 6, Unit 1 Step 6
Rainbow English 6, Unit 1 Step 6 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 6/ Clothes
Rainbow English 6/ Clothes Đảo chữ
Rainbow English-6/ Unit4. Step 1
Rainbow English-6/ Unit4. Step 1 Nối từ
Rainbow English-6. Unit 6. Step 3. Ex. 4 p.109
Rainbow English-6. Unit 6. Step 3. Ex. 4 p.109 Đảo chữ
Rainbow English-6. Unit 3. Step 6. Ex. 5 p. 126
Rainbow English-6. Unit 3. Step 6. Ex. 5 p. 126 Đảo chữ
Rainbow English-6. Unit 4. Step 3. Ex. 6 p.17
Rainbow English-6. Unit 4. Step 3. Ex. 6 p.17 Đảo chữ
Rainbow English 6, Unit 1 Step 1 ex 6
Rainbow English 6, Unit 1 Step 1 ex 6 Hoàn thành câu
Rainbow English 6, Unit 2 Step 5
Rainbow English 6, Unit 2 Step 5 Đố vui
Rainbow English 6, Unit 2 Step 3
Rainbow English 6, Unit 2 Step 3 Phục hồi trật tự
Rainbow English 6, Unit 3 Step 1 grammar
Rainbow English 6, Unit 3 Step 1 grammar Phục hồi trật tự
Rainbow English 6, Unit 2 Step 2
Rainbow English 6, Unit 2 Step 2 Nối từ
Rainbow English 6, Unit 1 Step 2
Rainbow English 6, Unit 1 Step 2 Nối từ
Rainbow English 6, Unit 5 Step 8 clothes
Rainbow English 6, Unit 5 Step 8 clothes Gắn nhãn sơ đồ
Rainbow English 6, Unit 3 Step 2
Rainbow English 6, Unit 3 Step 2 Hoàn thành câu
Rainbow English 6, Unit 1 Step 5
Rainbow English 6, Unit 1 Step 5 Đảo chữ
Rainbow English 6, Unit 1 Step 1 ex 7
Rainbow English 6, Unit 1 Step 1 ex 7 Đố vui
Zoo Animals
Zoo Animals Đảo chữ
bởi
Go Getter 2_6.4_Can I borrow your...?
Go Getter 2_6.4_Can I borrow your...? Mở hộp
My day (extra)
My day (extra) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Some/Any
Some/Any Hoàn thành câu
bởi
Animal Skeletons
Animal Skeletons Đố vui
bởi
Holiday activities
Holiday activities Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers 10-100 Extra
Numbers 10-100 Extra Tìm từ
bởi
Animals (zoo)
Animals (zoo) Nối từ
bởi
Go Getter 2_ 6.2 (2)
Go Getter 2_ 6.2 (2) Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily Routine
Daily Routine Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Classroom instructions
Classroom instructions Nối từ
bởi
I have got/I haven't got
I have got/I haven't got Mở hộp
Go getter 3 3.4
Go getter 3 3.4 Thứ tự xếp hạng
Go getter 3 4.3
Go getter 3 4.3 Phục hồi trật tự
Go getter 3 6.1
Go getter 3 6.1 Đảo chữ
Classroom objects
Classroom objects Đảo chữ
bởi
Rainbow English 3 unit 6
Rainbow English 3 unit 6 Tìm đáp án phù hợp
bởi
phonics long vowels
phonics long vowels Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
QUESTION WORDS ELEMENTARY
QUESTION WORDS ELEMENTARY Vòng quay ngẫu nhiên
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 6, Unit 6 Step 1
Rainbow English 6, Unit 6 Step 1 Nối từ
Rainbow English 6, Unit 3 Step 6
Rainbow English 6, Unit 3 Step 6 Đố vui
Rainbow English 6, Unit 6 Step 2
Rainbow English 6, Unit 6 Step 2 Gắn nhãn sơ đồ
Rainbow English 6, Unit 2 Step 6
Rainbow English 6, Unit 2 Step 6 Khớp cặp
Rainbow English 6, Unit 6 Step 7
Rainbow English 6, Unit 6 Step 7 Sắp xếp nhóm
Kid's Box 2 - U 10
Kid's Box 2 - U 10 Nối từ
Rainbow English 6 Unit 2 Vocabulary
Rainbow English 6 Unit 2 Vocabulary Thẻ thông tin
Rainbow English-6. Unit 2. Step 4 ex.6 p. 67
Rainbow English-6. Unit 2. Step 4 ex.6 p. 67 Đảo chữ
Rainbow English 6, Unit 4 Step 2
Rainbow English 6, Unit 4 Step 2 Nối từ
Rainbow English 6, Unit 5 Step 7
Rainbow English 6, Unit 5 Step 7 Nối từ
Rainbow English 6, Unit 4 Step 1
Rainbow English 6, Unit 4 Step 1 Ô chữ
Rainbow English 6, Unit 1 Step 4
Rainbow English 6, Unit 1 Step 4 Tìm đáp án phù hợp
Rainbow English 6, Unit 2 Step 2
Rainbow English 6, Unit 2 Step 2 Đảo chữ
Rainbow English 6, Unit 4 Step 3
Rainbow English 6, Unit 4 Step 3 Ô chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?