discover a country - открывать страну, make a discovery - совершить открытие, find gold - найти золото, foreign land - чужая (иностранная, зарубежная) земля, round tower - круглая башня, sail to - плыть под парусом в, be sure of - быть уверенным в, sea voyage - морское путешествие, hilly land - холмистая суша, gold - золото, land - земля,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?