Adult business communication skills
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.245 kết quả cho 'adult business communication skills'
ML Pre U6 Phrasal verbs
Nối từ
Negotiating ML Pre U3
Phục hồi trật tự
BLA BLA BLA
Vòng quay ngẫu nhiên
COVID-19 business challenges
Vòng quay ngẫu nhiên
Business Collocations 1 BB
Nối từ
make/do
Đố vui
NAME 5...
Mở hộp
Go Getter 3 Communication
Mở hộp
* Crime and punishment - discussion (Outcomes Unit 8)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms Communication
Nối từ
Business Result Pre Unit 4
Nối từ
Discuss problems and solutions (Oxford Word Skills)
Vòng quay ngẫu nhiên
Business English Words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speakout Business
Nối từ
Business warm-up general questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Result_PI_U2.3 Business communication
Chương trình đố vui
Business Result_PI_U2.3 Business communication
Sắp xếp nhóm
2.4 Communication
Hoàn thành câu
1.4 Communication
Hoàn thành câu
4.4 Communication
Thẻ bài ngẫu nhiên
7.4 Communication
Hoàn thành câu
4.4 Communication
Phục hồi trật tự
2.4 Communication
Vòng quay ngẫu nhiên
1.7 Communication
Hoàn thành câu
6.4 Communication
Hoàn thành câu
Abbreviation
Nối từ
5.4 Communication
Hoàn thành câu
2.4 Communication
Hoàn thành câu
6.4 Communication
Hoàn thành câu
1.4 Communication
Phục hồi trật tự
5.4 Communication
Hoàn thành câu
6.4 Communication
Phục hồi trật tự
Telling the time Quarter half past
Tìm đáp án phù hợp
1.4 Communication
Hoàn thành câu
2.4 Communication
Hoàn thành câu
3.4 Communication
Hoàn thành câu
4.4 Communication
Hoàn thành câu
7.4 Communication
Hoàn thành câu
1.4 Communication
Hoàn thành câu
6.4 Communication
Thẻ bài ngẫu nhiên
3.4 Communication
Hoàn thành câu
8.4 Communication
Hoàn thành câu
A2.2 L8 - Perfekt
Đố vui
Everyday objects
Tìm đáp án phù hợp
Transferable skills
Sắp xếp nhóm
Finish the sentences Outcomes Up Int Unit 1
Vòng quay ngẫu nhiên
outcomes upper intermediate unit 4 conversation practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Super skills
Vòng quay ngẫu nhiên
The truth game
Vòng quay ngẫu nhiên
Oxford Word Skills Advanced Unit 15
Vòng quay ngẫu nhiên
A1.2 - L8 - Vorstellung
Vòng quay ngẫu nhiên
Market Leader Int U5 Money
Nối từ