Amis 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'amis 1'
Tu as quel âge?
Đố vui
Faire + partitifs (sport)
Hoàn thành câu
Je joue / je fais ... (sport)
Sắp xếp nhóm
amis et compagnie u7 l2 mon portrait
Gắn nhãn sơ đồ
Copy of aimer / ne pas aimer / adorer / détester
Lật quân cờ
du, de la, de l', des
Sắp xếp nhóm
01 Dans la ville
Sắp xếp nhóm
Quelle heure est-il?
Vòng quay ngẫu nhiên
Il y a / Il n'y a pas
Thẻ bài ngẫu nhiên
Les consignes
Tìm đáp án phù hợp
Test Amis 1 Unité 1
Vòng quay ngẫu nhiên
les aliments + les articles
Đúng hay sai
être ou avoir? Passé composé
Sắp xếp nhóm
Passé composé avec avoir ou etre
Hoàn thành câu
Ma journee typique
Tìm đáp án phù hợp
Quelle heure est-il?
Khớp cặp
06 Sur le plan
Gắn nhãn sơ đồ
Avoir/Etre
Hoàn thành câu
passe-temps amis et compagnie 1 unite 4 lecon 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Le sport (Je joue / Je fais)
Đố vui
Les matières scolaires / Школьные предметы
Tìm đáp án phù hợp
Les consignes 2
Tìm đáp án phù hợp
Amis et compagnie 1 U3 3
Khớp cặp
ma maison 1 matching
Nối từ
ma maison 1 anagram
Đảo chữ
Charactère et apparence
Đố vui
Famille questions
Vòng quay ngẫu nhiên
les vetements avec LES
Nối từ
Famille
Đảo chữ
Amis et compagnie 1 U3
Nối từ
Amis et compagnie 1 U3 2
Tìm từ
Numbers 1-10
Nối từ
Numbers 1-10
Đảo chữ
Числа 1-12 Numbers 1-12
Nối từ
amis et compagnie 1 u.4 lecon 3 révision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepare 1. Test 1
Hoàn thành câu
Kid's box 1 - PrCont
Chương trình đố vui
amis et compagnie 1 u.4 lecon 3 révision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1-10
Đảo chữ
Regles de lectures (paires des lettres)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high 2 /unit 1
Tìm đáp án phù hợp
FF1 Unit 7 (1)
Đảo chữ
Airplane 1-10
Máy bay
Balloon pop 1-10
Nổ bóng bay
amis 2 avoir besoin de
Khớp cặp
Power up 1 unit 1
Đảo chữ
Power Up 1 Unit 1 School objects 1
Thẻ thông tin
Academy Strs 1 Unit 4
Nối từ
Prepare 1. Grammar Plus
Phục hồi trật tự
Questions. Prepare 1
Phục hồi trật tự
03 Wordsearch 1-10
Tìm từ
FF 1 unit 1
Nối từ
EW 1. Unit 1. Revision. Pelmanism.
Khớp cặp
Kid's box 1 Toys
Khớp cặp
02 Quiz 1-10
Đố vui