Cộng đồng

As 2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'as 2'

2 - as + adjective + as / adjective + enough
2 - as + adjective + as / adjective + enough Đúng hay sai
bởi
AS 2  Unit 4  pp 44-45
AS 2 Unit 4 pp 44-45 Tìm đáp án phù hợp
bởi
AS 2 Unit 9 Was/Were (group sort 2)
AS 2 Unit 9 Was/Were (group sort 2) Sắp xếp nhóm
bởi
AS2 Unit 1 animals (2)
AS2 Unit 1 animals (2) Tìm đáp án phù hợp
bởi
AS2 Unit 2 Do?
AS2 Unit 2 Do? Hoàn thành câu
bởi
Imperatives
Imperatives Nối từ
Parts of the bus
Parts of the bus Gắn nhãn sơ đồ
What do you like doing?
What do you like doing? Vòng quay ngẫu nhiên
AS2 Unit 1 Some/any (with animals)
AS2 Unit 1 Some/any (with animals) Hoàn thành câu
bởi
AS 2 Unit 1 There is/ there are
AS 2 Unit 1 There is/ there are Phục hồi trật tự
bởi
AS2 Unit 7 Language in use
AS2 Unit 7 Language in use Hoàn thành câu
bởi
AS 2 Unit 5 How's the weather?
AS 2 Unit 5 How's the weather? Đảo chữ
bởi
AS2 Unit 7 like/don't like doing smth
AS2 Unit 7 like/don't like doing smth Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Regular plurals
Regular plurals Đố vui
AS 2 Unit 5 Weather (questions)
AS 2 Unit 5 Weather (questions) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
AS Unit 5.6 Language in Use (2)
AS Unit 5.6 Language in Use (2) Phục hồi trật tự
bởi
3 - as + adjective + as / adjective + enough
3 - as + adjective + as / adjective + enough Đố vui
bởi
1 - as + adjective + as / adjective + enough
1 - as + adjective + as / adjective + enough Đố vui
bởi
AS 1 Unit 4 pp 50-53
AS 1 Unit 4 pp 50-53 Nối từ
bởi
AS 3 Unit 1 p. 8-9
AS 3 Unit 1 p. 8-9 Nối từ
bởi
AS Unit 5 p. 65
AS Unit 5 p. 65 Phục hồi trật tự
bởi
AS 2 Unit 10
AS 2 Unit 10 Đảo chữ
AS 2 Reading Time 1 voc
AS 2 Reading Time 1 voc Nối từ
bởi
AS2 Unit 2 pp 21-23 (2)
AS2 Unit 2 pp 21-23 (2) Tìm đáp án phù hợp
bởi
AS2 Unit 2 pp 18-19 quiz
AS2 Unit 2 pp 18-19 quiz Đố vui
bởi
AS 2 Unit 4 pp 48-49
AS 2 Unit 4 pp 48-49 Nối từ
bởi
Possessive 's
Possessive 's Đố vui
bởi
Possessive `s
Possessive `s Đố vui
bởi
AS 2 Unit 3 reading time
AS 2 Unit 3 reading time Nối từ
bởi
AS2 Unit 9 Reading Time 4 vocab 2
AS2 Unit 9 Reading Time 4 vocab 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
AS2 Unit 10 pp 126-127 (1)
AS2 Unit 10 pp 126-127 (1) Nối từ
bởi
AS 2 Unit 7 pp 86-87
AS 2 Unit 7 pp 86-87 Nối từ
bởi
AS1 Unit 9 pp. 110-111
AS1 Unit 9 pp. 110-111 Nối từ
bởi
AS 2 Unit 5 p. 63
AS 2 Unit 5 p. 63 Đố vui
bởi
AS 2 Unit 10 Was Were (revision 3)
AS 2 Unit 10 Was Were (revision 3) Sắp xếp nhóm
bởi
Do you like doing?
Do you like doing? Vòng quay ngẫu nhiên
AS 2 Unit 1 pp 12-13 quiz
AS 2 Unit 1 pp 12-13 quiz Đố vui
bởi
AS 2 Unit 8 food (anaram)
AS 2 Unit 8 food (anaram) Đảo chữ
bởi
AS 2 Unit 8 Food (quiz)
AS 2 Unit 8 Food (quiz) Đố vui
bởi
What are you doing?
What are you doing? Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?