As 2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'as 2'
2 - as + adjective + as / adjective + enough
Đúng hay sai
AS Unit 5.6 Language in Use
Đố vui
AS 2 Unit 4 pp 44-45
Tìm đáp án phù hợp
AS 2 Unit 9 Was/Were (group sort 2)
Sắp xếp nhóm
AS2 Unit 1 animals (2)
Tìm đáp án phù hợp
AS2 Unit 2 Do?
Hoàn thành câu
Imperatives
Nối từ
Parts of the bus
Gắn nhãn sơ đồ
AS 2 Unit 9 was/were (quiz)
Đố vui
What do you like doing?
Vòng quay ngẫu nhiên
AS2 Unit 1 Some/any (with animals)
Hoàn thành câu
AS 2 Unit 10 Past Simple (missing word)
Hoàn thành câu
AS 2 Unit 1 There is/ there are
Phục hồi trật tự
AS2 Unit 7 Language in use
Hoàn thành câu
AS 2 Unit 5 How's the weather?
Đảo chữ
AS2 Unit 7 like/don't like doing smth
Thẻ bài ngẫu nhiên
Regular plurals
Đố vui
AS 2 Unit 5 Weather (questions)
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS Unit 5.6 Language in Use (2)
Phục hồi trật tự
AS 1 Unit 4 pp 50-53
Nối từ
AS 3 Unit 1 p. 8-9
Nối từ
AS Unit 5 p. 65
Phục hồi trật tự
AS 2 Unit 10
Đảo chữ
AS 2 Reading Time 1 voc
Nối từ
AS2 Unit 2 pp 21-23 (2)
Tìm đáp án phù hợp
AS2 Unit 2 pp 18-19 quiz
Đố vui
AS 2 Unit 4 pp 48-49
Nối từ
Possessive 's
Đố vui
Possessive `s
Đố vui
AS 2 Unit 3 reading time
Nối từ
AS2 Unit 9 Reading Time 4 vocab 2
Tìm đáp án phù hợp
AS2 Unit 10 pp 126-127 (1)
Nối từ
AS 2 Unit 7 pp 86-87
Nối từ
AS1 Unit 9 pp. 110-111
Nối từ
AS 2 Unit 5 p. 63
Đố vui
AS 2 Unit 10 Was Were (revision 3)
Sắp xếp nhóm
Do you like doing?
Vòng quay ngẫu nhiên
AS 2 Unit 1 pp 12-13 quiz
Đố vui
AS 2 Unit 8 food (anaram)
Đảo chữ
AS 2 Unit 8 Food (quiz)
Đố vui
What are you doing?
Mở hộp