Drill
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
507 kết quả cho 'drill'
Drill 25
Nối từ
What have you just done?
Mở hộp
Family and Friends 1 Can/Can`t drill
Sắp xếp nhóm
Present Continuous drill
Thẻ bài ngẫu nhiên
Drill 26
Nối từ
short adjectives drill (comparative, superlative)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of Frequency
Nối từ
Drill Present Simple vs Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Places to visit
Đảo chữ
Adverbs of frequency
Thứ tự xếp hạng
Markers Present Simple vs Present Continuous
Sắp xếp nhóm
Drill 26
Thẻ thông tin
4C SB Solutions Pre-Intermediate
Đảo chữ
FF3 unit 7 places vocabulary 1 drill 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Drill 25 - long vowels with final E
Thẻ bài ngẫu nhiên
all oll reading drill
Tìm đáp án phù hợp
Drill 1. Задание 7
Sắp xếp nhóm
Drill 12 (transcription reading)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Drill D, F, E
Đố vui
Body
Gắn nhãn sơ đồ
Replace the words in bold with one/ ones (oral drill)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Things you don't like about... TOO vs ENOUGH
Thẻ bài ngẫu nhiên
U3 SB Enterprise 1 p.19 text 1 vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
3G WB Solutions Pre-Intermediate Dialogue - Phrases
Hoàn thành câu
Empower B1+ 2C Making suggestions drill
Thẻ bài ngẫu nhiên
Drill (Do/does/is/am/are)
Thẻ bài ngẫu nhiên
3C Solutions Pre-Intermediate audio
Hoàn thành câu
drill ea
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 3 Review WB Solutions Pre-Intermediate Films
Hoàn thành câu
Think 2 3.3 Comparative adverbs drill. Student B
Lật quân cờ
Drill 1. Задание 14. Разделите слова на две группы
Sắp xếp nhóm
Drill Posessive pronouns
Đố vui
Drill Present Simple Positive_Negative_Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
3d Conditional Drill
Mở hộp
Do vs Make Drill
Vòng quay ngẫu nhiên
Phonetics drill Passive Voice
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Continuous drill
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG 2 3.4 drill
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 7 Unit 2 Words
Đảo chữ
COUNTRIES + SIGHTS
Đảo chữ
Empower C1 4B Causative drill
Thẻ bài ngẫu nhiên
The King's Speech (drill 2)
Tìm đáp án phù hợp
have/get sth done drill B2
Thẻ bài ngẫu nhiên
3F Solutions Elementary VERBS
Đảo chữ
But for ...
Vòng quay ngẫu nhiên
Jobs
Đảo chữ
Think 2 3.3 Comparative adverbs drill. Student A
Lật quân cờ