Efl
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
248 kết quả cho 'efl'
English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20
Vòng quay ngẫu nhiên
Reported Speech Lead-In
Phục hồi trật tự
Reported speech
Mở hộp
Classroom Language
Nối từ
Ordinal numbers - review
Thứ tự xếp hạng
Comparatives - Kid's Box 3
Hoàn thành câu
to be: it, he, she
Đố vui
Countries
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers 1-10
Ô chữ
Numbers 1-10
Tìm đáp án phù hợp
JPh It`s a car. The car is blue. The car is in the box.
Phục hồi trật tự
Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
School subjects
Tìm đáp án phù hợp
Project 1 5D game
Mở hộp
Past Simple / Present Perfect - Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Rooms (FF1 Unit 8.1)
Đố vui
Ability, Past and Present (NTE Inter 7.3)
Vòng quay ngẫu nhiên
Jobs
Nối từ
WH - questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Clothes (FF1 Unit 7)
Đảo chữ
Family
Mở hộp
Modifying Comparatives (NTE Upper 2.3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
My Lunch (FF1 Unit 9.1)
Nối từ
Places
Đảo chữ
Who is he/she? (to be)
Mở hộp
Nationalities
Nối từ
Fun For Movers - Unit 5 - The Woman in Red Dress
Tìm đáp án phù hợp
CPE speaking part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 10-100
Ô chữ
Hobbies (introduction Solutions A2)
Tìm đáp án phù hợp
Zero, first, and second conditonal form - Gateway B1+
Phục hồi trật tự
B1/PET Useful Language for Collaborative Tasks
Sắp xếp nhóm
C1/C2 The Passive voice
Hoàn thành câu
Super Minds 1 - free-time activities
Gắn nhãn sơ đồ
Food and Containers
Mở hộp
WH-Questions Word order
Phục hồi trật tự
Super Minds 3 - Unit 5 was/were
Hoàn thành câu
Types of Rooms
Gắn nhãn sơ đồ
Answer the question (NTE Upper 1.1)
Vòng quay ngẫu nhiên
Conditionals/Wish/if only
Hoàn thành câu
PET/B1 Preliminary Speaking Part 1
Vòng quay ngẫu nhiên