Cộng đồng

Efl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

252 kết quả cho 'efl'

English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20
English File Elementary 1A | Numbers 0 to 20 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Reported speech
Reported speech Mở hộp
bởi
Reported Speech Lead-In
Reported Speech Lead-In Phục hồi trật tự
bởi
Personal Information (Starter)
Personal Information (Starter) Mở hộp
bởi
Classroom Language
Classroom Language Nối từ
bởi
Ordinal numbers - review
Ordinal numbers - review Thứ tự xếp hạng
Comparatives - Kid's Box 3
Comparatives - Kid's Box 3 Hoàn thành câu
bởi
to be: it, he, she
to be: it, he, she Đố vui
bởi
Countries
Countries Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Ô chữ
bởi
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Tìm đáp án phù hợp
bởi
The Market - Super Minds 2 [Unit 4] FLASHCARDS
The Market - Super Minds 2 [Unit 4] FLASHCARDS Nối từ
JPh It`s a car. The car is blue. The car is in the box.
JPh It`s a car. The car is blue. The car is in the box. Phục hồi trật tự
Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary
Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary Tìm đáp án phù hợp
School subjects
School subjects Tìm đáp án phù hợp
bởi
Project 1 5D game
Project 1 5D game Mở hộp
bởi
Places (part 2) - New Challenges Module 4
Places (part 2) - New Challenges Module 4 Nối từ
bởi
Past Simple Answer the Questions
Past Simple Answer the Questions Mở hộp
bởi
Learning English (Discussion)
Learning English (Discussion) Mở hộp
bởi
Past Simple / Present Perfect - Speaking
Past Simple / Present Perfect - Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Second Conditional (NTE Pre 12.1)
Second Conditional (NTE Pre 12.1) Mở hộp
bởi
Rooms (FF1 Unit 8.1)
Rooms (FF1 Unit 8.1) Đố vui
bởi
Ability, Past and Present (NTE Inter 7.3)
Ability, Past and Present (NTE Inter 7.3) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
WH - questions
WH - questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Jobs
Jobs Nối từ
bởi
Modal Verbs (Obligation and Ability)
Modal Verbs (Obligation and Ability) Mở hộp
bởi
Clothes (FF1 Unit 7)
Clothes (FF1 Unit 7) Đảo chữ
bởi
Family
Family Mở hộp
bởi
Modifying Comparatives (NTE Upper 2.3)
Modifying Comparatives (NTE Upper 2.3) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Weather (New Challenges 1 Module 5)
Weather (New Challenges 1 Module 5) Nối từ
bởi
My Lunch (FF1 Unit 9.1)
My Lunch (FF1 Unit 9.1) Nối từ
bởi
Places
Places Đảo chữ
bởi
Who is he/she? (to be)
Who is he/she? (to be) Mở hộp
bởi
Nationalities
Nationalities Nối từ
bởi
Movers exam: Speaking: odd-one-out [1]
Movers exam: Speaking: odd-one-out [1] Đố vui
A2/KET Speaking part 1 - Sampe Questions
A2/KET Speaking part 1 - Sampe Questions Mở hộp
Fun For Movers - Unit 5 - The Woman in Red Dress
Fun For Movers - Unit 5 - The Woman in Red Dress Tìm đáp án phù hợp
CPE speaking part 1
CPE speaking part 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Ô chữ
bởi
Hobbies (introduction Solutions A2)
Hobbies (introduction Solutions A2) Tìm đáp án phù hợp
Zero, first, and second conditonal form - Gateway B1+
Zero, first, and second conditonal form - Gateway B1+ Phục hồi trật tự
Prepare 3 unit 14 - Present Perfect Simple with yet/already/just
Prepare 3 unit 14 - Present Perfect Simple with yet/already/just Đố vui
Irregular Verbs (New Challenges 1)
Irregular Verbs (New Challenges 1) Ô chữ
bởi
Family / Relationships (NTE Upper Unit 1)
Family / Relationships (NTE Upper Unit 1) Nối từ
bởi
B1/PET Useful Language for Collaborative Tasks
B1/PET Useful Language for Collaborative Tasks Sắp xếp nhóm
C1/C2 The Passive voice
C1/C2 The Passive voice Hoàn thành câu
B2/FCE zero, first and second conditionals: TEST YOUR KNOWLEDGE
B2/FCE zero, first and second conditionals: TEST YOUR KNOWLEDGE Hoàn thành câu
Super minds 3 - Past Simple: regular/irregular
Super minds 3 - Past Simple: regular/irregular Nối từ
Super Minds 1 - free-time activities
Super Minds 1 - free-time activities Gắn nhãn sơ đồ
Food and Containers
Food and Containers Mở hộp
bởi
WH-Questions Word order
WH-Questions Word order Phục hồi trật tự
bởi
Super Minds 3 - Unit 5 was/were
Super Minds 3 - Unit 5 was/were Hoàn thành câu
Super Minds 2 unit 6: My/Your/his/her/our/their
Super Minds 2 unit 6: My/Your/his/her/our/their Đố vui
Family and Friends 3 Unit 4.5
Family and Friends 3 Unit 4.5 Nối từ
bởi
Types of Rooms
Types of Rooms Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Answer the question (NTE Upper 1.1)
Answer the question (NTE Upper 1.1) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Relations (NTE Inter 1.1)
Relations (NTE Inter 1.1) Ô chữ
bởi
Conditionals/Wish/if only
Conditionals/Wish/if only Hoàn thành câu
PET/B1 Preliminary Speaking Part 1
PET/B1 Preliminary Speaking Part 1 Vòng quay ngẫu nhiên
New year's holiday [speaking - YLE]
New year's holiday [speaking - YLE] Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?