Focus 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'focus 1'
Focus (1) 1.1_Prepositions
Hoàn thành câu
Focus (1) 1.1_go, have, play, watch
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Unit 1 (speaking)
Mở hộp
Focus 1 1.2 Present Simple + adverbs of frequency
Phục hồi trật tự
Focus 1 unit test 5.1
Hoàn thành câu
Focus 1 Unit 5.1 №10 questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Unit 0.1 (commands)
Đố vui
Focus 1 unit 0.3 (opposites)
Tìm đáp án phù hợp
Focus 1 Unit 0.1 (verbs)
Nối từ
Focus 1 Unit 2 Resource 12
Hoàn thành câu
Focus 1 Unit 3.4. Vocabulary
Nối từ
Focus 1 Unit 3.1. Jobs
Nối từ
Focus 1 Unit 5 resource 29
Đố vui
Focus 1 U1 (vocabulary test)
Hoàn thành câu
Can must should have to
Đố vui
Focus 1 Unit 0.1
Nối từ
Focus 1 Unit 2.6. Currency units (денежные знаки)
Tìm đáp án phù hợp
Focus 1 Unit 4.4.
Tìm đáp án phù hợp
focus 1 . unit 3
Đố vui
Focus 1 At Home rooms, furniture
Gắn nhãn sơ đồ
Focus 1 . unit 3
Đố vui
Focus 1, 0.1 - 0.7
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 1 Unit 3.3 collocations + teach/ learn
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Unit 4.5 Have to/ don't have to
Hoàn thành câu
Prepositions
Sắp xếp nhóm
Focus 1 Unit 4.4 speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Unit 0.4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 unit 5.2
Hoàn thành câu
Focus 1 Unit 2 Food (Culture notes)
Tìm đáp án phù hợp
Focus 1 unit test 4.4
Đố vui
Focus 1 Unit 4.1. vocabulary
Hoàn thành câu
Focus 1 Irr Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Focus 1 Unit 0.3 (things)
Mở hộp
Focus 1 Unit 7 Have you ever?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 Unit 2 Questions (Review)
Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 1 Unit 4.6 Hair style (vocabulary)
Tìm đáp án phù hợp
work\ job phrases
Đảo chữ
Focus 1 1.4
Hoàn thành câu
Focus 1 unit 2.5 resource 10
Đố vui
Focus 1 Appearance Face parts
Gắn nhãn sơ đồ
Focus 1 Resource 10 (articles)
Hoàn thành câu
Focus 1 Unit 4.1. Questions
Mở hộp
Focus 1 Units 3.1-3.5 speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 1 unit test 5.5
Đố vui
Focus 1 Unit 2.7 resource 13 part 2
Sắp xếp nhóm
Focus 1 unit test 5.4
Đố vui
Unit 6 ex 3
Đố vui
Focus 1 _ 0.1 (verbs)
Nối từ
Unit 7 vocabulary
Nối từ