Food
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'food'
How to make...
Sắp xếp nhóm
Talking about food and drinks
Thẻ bài ngẫu nhiên
Products
Nối từ
menu
Nối từ
Fruit
Gắn nhãn sơ đồ
-Starlight 3. Module 9. Food-
Tìm đáp án phù hợp
Сопоставь слова
Sắp xếp nhóm
Products
Nối từ
Food
Đố vui
Food
Đảo chữ
Food (Elementary) gr32-23
Khớp cặp
English breakfast
Vòng quay ngẫu nhiên
Food 2
Thẻ thông tin
English File. Intm. Seafood
Gắn nhãn sơ đồ
Kitchen Utensils
Tìm đáp án phù hợp
Food and eating out
Thẻ bài ngẫu nhiên
TOPIC 4. FOOD 1
Nối từ
слова из раздела FOOD
Thẻ thông tin
Fruit
Đố vui
Food
Đố vui
Fruit
Hangman (Treo cổ)
Food idioms.
Đố vui
Food
Nối từ
Food
Nối từ
Mimi's Wheel 1 Fruit and vegetables
Khớp cặp
food part 1
Tìm đáp án phù hợp
Sweets
Đảo chữ
What's in the fridge?
Tìm từ
Food
Nối từ
Анаграмма (Еда).
Đảo chữ
hi
Mở hộp
Fruit and vegetables
Tìm đáp án phù hợp
Flash cards Fruit & vegetables
Thẻ thông tin
Match this food
Sắp xếp nhóm
Smell
Vòng quay ngẫu nhiên
Andrew My favourite dish
Nối từ
Ff1 U12 food
Vòng quay ngẫu nhiên
Фрукты
Nối từ
Food_vegetables
Hangman (Treo cổ)
Dairy foods
Hangman (Treo cổ)
Veggies&fruits
Gắn nhãn sơ đồ
Veggies
Gắn nhãn sơ đồ
Food_fruit
Đánh vần từ
Fruit & vegetables
Mở hộp
Words for the article about food
Hoàn thành câu
A, an, some, any
Hoàn thành câu
speak
Tìm đáp án phù hợp
FOOD QUESTIONS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food and Eating Out Discussion
Thẻ bài ngẫu nhiên
Безымянный4
Tìm từ
food
Đảo chữ
a few/ a little PRE-INTERMEDIATE
Sắp xếp nhóm
Food Talkings
Vòng quay ngẫu nhiên