Form 10
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'form 10'
EGE 32-38 ( confusing words) - 10
Hoàn thành câu
EGE 32-38 (confusing words) - 4
Hoàn thành câu
Phrasal Verbs mix 2
Nối từ
Halloween quiz
Đố vui
I wish / if only
Nối từ
Phrasal verbs ( look)
Nối từ
EGE 32-38 ( confusing words) - 7
Hoàn thành câu
KEEP or LOSE, GET or BECOME
Sắp xếp nhóm
EGE 32-38 (confusing words) - 8
Hoàn thành câu
EGE 32-38 ( confusing words) - 9
Hoàn thành câu
TEST 6
Thẻ thông tin
C. Irr.verbs 2
Hoàn thành câu
C. Irr.verbs 7
Hoàn thành câu
C. Irr.verbs 4
Hoàn thành câu
TEST 2
Sắp xếp nhóm
TEST 5
Đảo chữ
C. Irr.verbs 3
Hoàn thành câu
TEST 1
Sắp xếp nhóm
TEST 4
Thẻ thông tin
TEST 3
Hoàn thành câu
C. Irr.verbs 5
Hoàn thành câu
C. Irr.verbs 6
Hoàn thành câu
SQ. 1-5
Mở hộp
Icebreaker questions (New Year)
Thẻ bài ngẫu nhiên
C. Irr.verbs 1
Hoàn thành câu
MAKE or DO
Sắp xếp nhóm
HAVE or TAKE
Đố vui
Infinitive/-ing form
Đố vui
St. Valentine's Day True / False
Đúng hay sai
2nd form unit 10
Hoàn thành câu
MAKE or DO
Hoàn thành câu
Questions (gadgets)
Vòng quay ngẫu nhiên
SQ. 6 -10
Mở hộp
Degrees of Comparison
Đố vui
What? / Where? / When? /Who?
Đố vui
SQ. 11-15
Mở hộp
Prepositions of time
Vòng quay ngẫu nhiên
SQ. 16-20
Mở hộp
Present Passive speaking
Mở hộp
Illnesses
Tìm từ
HAVE - BE
Đố vui
4 People: behaviour and character
Thẻ bài ngẫu nhiên
2A Spotlight 10
Nối từ
1b spotlight 10
Nối từ