Cộng đồng

Gateway a1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'gateway a1'

gateway a1+
gateway a1+ Đảo chữ
Gateway A1+ (unit1)
Gateway A1+ (unit1) Gắn nhãn sơ đồ
A1+ unjumble_developing speaking
A1+ unjumble_developing speaking Phục hồi trật tự
GW A1+ unit 3 Vocabulary
GW A1+ unit 3 Vocabulary Đảo chữ
bởi
GW A1+ Unit 1-3 unjumble
GW A1+ Unit 1-3 unjumble Phục hồi trật tự
bởi
GW A1+ Starter Unit School subjects
GW A1+ Starter Unit School subjects Đảo chữ
bởi
Gateway A1+ Unit  2 Use of English
Gateway A1+ Unit 2 Use of English Đố vui
bởi
Gateway A1+. Unit 4. Listening: a recipe
Gateway A1+. Unit 4. Listening: a recipe Hoàn thành câu
Classroom expressions. Starter unit. Gateway A1+
Classroom expressions. Starter unit. Gateway A1+ Phục hồi trật tự
bởi
Gateway A1+. Unit 6. Vocabulary: Clothes
Gateway A1+. Unit 6. Vocabulary: Clothes Hangman (Treo cổ)
Gateway A1+ Unit 3 Places in town
Gateway A1+ Unit 3 Places in town Tìm đáp án phù hợp
Gateway A1+ Unit 4 Home
Gateway A1+ Unit 4 Home Đảo chữ
Plurals
Plurals Sắp xếp nhóm
bởi
Unit 3 p 36 SB Gateway A1+ part 1
Unit 3 p 36 SB Gateway A1+ part 1 Tìm đáp án phù hợp
Gateway A1+. Unit 5. Using computers.
Gateway A1+. Unit 5. Using computers. Hoàn thành câu
GateWay A1+ Unit 6 Good Buys
GateWay A1+ Unit 6 Good Buys Hoàn thành câu
bởi
Gateway A1+. Unit 4. Types of packages
Gateway A1+. Unit 4. Types of packages Sắp xếp nhóm
Gateway A1. Question words
Gateway A1. Question words Nối từ
bởi
Gateway A1 + Unit 3 p 36 part 2
Gateway A1 + Unit 3 p 36 part 2 Tìm đáp án phù hợp
Unit 1 Countries & Nationalities.
Unit 1 Countries & Nationalities. Nối từ
Gateway A1+. Unit 5. The Internet.
Gateway A1+. Unit 5. The Internet. Đảo chữ
Gateway A1+ Unit 4 Food
Gateway A1+ Unit 4 Food Sắp xếp nhóm
Gateway A1+ unit 2 school days - posessive `s & have/has got
Gateway A1+ unit 2 school days - posessive `s & have/has got Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GW A1+ U1 family
GW A1+ U1 family Nối từ
Gateway A1+ (unit 1)
Gateway A1+ (unit 1) Phục hồi trật tự
Gateway A1+ Unit 6 Revision
Gateway A1+ Unit 6 Revision Mở hộp
Countries and nationalities (Gateway A1+)
Countries and nationalities (Gateway A1+) Đảo chữ
Unit 6 Clothes - Gateway A1+
Unit 6 Clothes - Gateway A1+ Thẻ bài ngẫu nhiên
Articles a an the
Articles a an the Đố vui
To be
To be Đố vui
wh-questions
wh-questions Nối từ
bởi
Gateway A1+. Unit 4. A recipe (choose)
Gateway A1+. Unit 4. A recipe (choose) Hoàn thành câu
 Appearance
Appearance Mở hộp
bởi
Quiz _have got / has got
Quiz _have got / has got Đố vui
Gateway A1+. Unit 6. WB: Grammar, p. 56
Gateway A1+. Unit 6. WB: Grammar, p. 56 Hoàn thành câu
Gateway A1+ unit 5
Gateway A1+ unit 5 Nối từ
Gateway A1+. Study space
Gateway A1+. Study space Đảo chữ
bởi
Gateway A1+ Unit 3 p 37 part 1
Gateway A1+ Unit 3 p 37 part 1 Tìm đáp án phù hợp
Giving directions Gateway A1+ Solutions Elem
Giving directions Gateway A1+ Solutions Elem Nối từ
Gateway A1+ House
Gateway A1+ House Nối từ
gateway a1+ unit 5
gateway a1+ unit 5 Đố vui
bởi
Gateway A1+ unit 6
Gateway A1+ unit 6 Đảo chữ
bởi
Gateway A1+ unit 6
Gateway A1+ unit 6 Thẻ thông tin
bởi
Gateway A1+ unit 7
Gateway A1+ unit 7 Đảo chữ
bởi
Gateway A1+ unit 7
Gateway A1+ unit 7 Đảo chữ
Gateway A1+ unit 7
Gateway A1+ unit 7 Nối từ
bởi
Unit 6 Clothes - Gateway A1+ - Memo
Unit 6 Clothes - Gateway A1+ - Memo Khớp cặp
Warm up questions A1+
Warm up questions A1+ Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gateway A1+ (unit 1nation.)
Gateway A1+ (unit 1nation.) Nối từ
GW A1+vocabulary
GW A1+vocabulary Nối từ
 Gateway A1 Unit 2 Appearance
Gateway A1 Unit 2 Appearance Nối từ
Gateway A1+. Unit 3 Vocabulary
Gateway A1+. Unit 3 Vocabulary Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?