Cộng đồng

Spotlight 3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spotlight 3'

shape sort
shape sort Sắp xếp nhóm
To be. Spotlight
To be. Spotlight Sắp xếp nhóm
Have got/has got, sorting sentences. Spotlight 2 (№3)
Have got/has got, sorting sentences. Spotlight 2 (№3) Sắp xếp nhóm
Present Simple (+)
Present Simple (+) Đố vui
bởi
Pronouns
Pronouns Đố vui
bởi
Questions About Family
Questions About Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
short form of 'to be'
short form of 'to be' Nối từ
About myself
About myself Hoàn thành câu
Have got + lunchbox vocabulary // affirmative and negative
Have got + lunchbox vocabulary // affirmative and negative Phục hồi trật tự
Question words
Question words Đố vui
Prepositions of Place
Prepositions of Place Đố vui
have got / has got
have got / has got Đố vui
Words for beginners
Words for beginners Đố vui
bởi
Have got/has got +, -, ? Spotlight 2 (№4)
Have got/has got +, -, ? Spotlight 2 (№4) Đố vui
 personal pronouns
personal pronouns Đố vui
Family and friends 1 Unit 9 | Have got / Has got +, -
Family and friends 1 Unit 9 | Have got / Has got +, - Đố vui
Future Simpe vs Present Simple
Future Simpe vs Present Simple Đố vui
Family and Friends 3 Unit 13
Family and Friends 3 Unit 13 Tìm đáp án phù hợp
Present Simple or Present Continuous 3- 4
Present Simple or Present Continuous 3- 4 Hoàn thành câu
Translate into English
Translate into English Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous
Present Continuous Hoàn thành câu
Short answers
Short answers Đố vui
bởi
Множественное число. Исключения
Множественное число. Исключения Đố vui
bởi
Seasons /Months
Seasons /Months Sắp xếp nhóm
the weather
the weather Lật quân cờ
 Spotlight 3 Unit 12
Spotlight 3 Unit 12 Nối từ
Whose tail?
Whose tail? Đố vui
bởi
Present Simple
Present Simple Đố vui
Find rooms in the house
Find rooms in the house Gắn nhãn sơ đồ
Shapes
Shapes Tìm từ
Nouns ( plural) 3-4
Nouns ( plural) 3-4 Đố vui
Jobs
Jobs Nối từ
bởi
Present Continuous
Present Continuous Nối từ
bởi
Cardinal and Ordinal numbers
Cardinal and Ordinal numbers Đố vui
bởi
Spotlight 4 Present Simple/Present Continuous
Spotlight 4 Present Simple/Present Continuous Đố vui
bởi
Pronouns
Pronouns Sắp xếp nhóm
bởi
 Spotlight 2 Food
Spotlight 2 Food Tìm đáp án phù hợp
3 класс Present Simple
3 класс Present Simple Đố vui
bởi
Food part 1 (vegetables, fruit, drinks)
Food part 1 (vegetables, fruit, drinks) Sắp xếp nhóm
Множественное число существительных. Исключения
Множественное число существительных. Исключения Nối từ
bởi
Present Simple ( do/does) 3-4 (1)
Present Simple ( do/does) 3-4 (1) Hoàn thành câu
Spotlight 2 Module 3
Spotlight 2 Module 3 Đố vui
bởi
Spotlight  3 Food
Spotlight 3 Food Đảo chữ
Лексика Spotlight 13a
Лексика Spotlight 13a Nối từ
bởi
3 Spotlight
3 Spotlight Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Spotlight 3 13A
Spotlight 3 13A Đảo chữ
bởi
Spotlight 3 15b
Spotlight 3 15b Đố vui
bởi
Month of the year
Month of the year Đố vui
School subjects
School subjects Đố vui
bởi
We're having a great time!
We're having a great time! Nối từ
Spotlight 3. 14a,b
Spotlight 3. 14a,b Nối từ
Spotlight 3, Module 7 (13 b).
Spotlight 3, Module 7 (13 b). Đố vui
bởi
Spotlight 3 Module 6 U11-12
Spotlight 3 Module 6 U11-12 Đảo chữ
Spotlight 3 Unit 6a
Spotlight 3 Unit 6a Câu đố hình ảnh
Spotlight 3 Module 8 16a
Spotlight 3 Module 8 16a Tìm đáp án phù hợp
артикли
артикли Sắp xếp nhóm
Spotlight 3 Module 1
Spotlight 3 Module 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?