Cộng đồng

Spotlight 3 Animals

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spotlight 3 animals'

Clever animals!
Clever animals! Nối từ
Spotlight 3 Module 5 Unit 10a
Spotlight 3 Module 5 Unit 10a Hangman (Treo cổ)
Spotlight 3 Clever animals Unit 10a
Spotlight 3 Clever animals Unit 10a Nối từ
bởi
animals
animals Đố vui
Clever animals
Clever animals Đố vui
Spotlight 3 Module 5 Unit 10a
Spotlight 3 Module 5 Unit 10a Mê cung truy đuổi
Animals and bodyparts
Animals and bodyparts Nối từ
Clever animals - can
Clever animals - can Đố vui
bởi
animals  riddles
animals riddles Đố vui
Animals and body parts
Animals and body parts Đảo chữ
Clever animals
Clever animals Đảo chữ
bởi
animals movers unit 2
animals movers unit 2 Câu đố hình ảnh
Spotlight 3 Module 5 Animals (Puzzle)
Spotlight 3 Module 5 Animals (Puzzle) Đảo chữ
What do animals like and don`t like?
What do animals like and don`t like? Đố vui
bởi
Spotlight 3 Module 5 Animals
Spotlight 3 Module 5 Animals Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 3 Module 5 - Animals
Spotlight 3 Module 5 - Animals Tìm từ
Animals and Actions_Sp3, 10a
Animals and Actions_Sp3, 10a Đố vui
bởi
Spotlight 3 Module 5 Unit 10a
Spotlight 3 Module 5 Unit 10a Tìm từ
animals can ...
animals can ... Đố vui
Family and friends 1 Unit 9 | Have got / Has got +, -
Family and friends 1 Unit 9 | Have got / Has got +, - Đố vui
Future Simpe vs Present Simple
Future Simpe vs Present Simple Đố vui
shape sort
shape sort Sắp xếp nhóm
To be. Spotlight
To be. Spotlight Sắp xếp nhóm
Present Simple (+)
Present Simple (+) Đố vui
bởi
About myself
About myself Hoàn thành câu
have got / has got
have got / has got Đố vui
Have got + lunchbox vocabulary // affirmative and negative
Have got + lunchbox vocabulary // affirmative and negative Phục hồi trật tự
Prepositions of Place
Prepositions of Place Đố vui
Question words
Question words Đố vui
Have got/has got, sorting sentences. Spotlight 2 (№3)
Have got/has got, sorting sentences. Spotlight 2 (№3) Sắp xếp nhóm
Questions About Family
Questions About Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Pronouns
Pronouns Đố vui
bởi
short form of 'to be'
short form of 'to be' Nối từ
the weather
the weather Lật quân cờ
Seasons /Months
Seasons /Months Sắp xếp nhóm
Множественное число существительных. Исключения
Множественное число существительных. Исключения Nối từ
bởi
Nouns ( plural) 3-4
Nouns ( plural) 3-4 Đố vui
Present Simple ( do/does) 3-4 (1)
Present Simple ( do/does) 3-4 (1) Hoàn thành câu
Words for beginners
Words for beginners Đố vui
bởi
 personal pronouns
personal pronouns Đố vui
Have got/has got +, -, ? Spotlight 2 (№4)
Have got/has got +, -, ? Spotlight 2 (№4) Đố vui
Present Simple or Present Continuous 3- 4
Present Simple or Present Continuous 3- 4 Hoàn thành câu
Family and Friends 3 Unit 13
Family and Friends 3 Unit 13 Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous
Present Continuous Hoàn thành câu
Translate into English
Translate into English Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Short answers
Short answers Đố vui
bởi
 Spotlight 2 Food
Spotlight 2 Food Tìm đáp án phù hợp
Jobs
Jobs Nối từ
bởi
Cardinal and Ordinal numbers
Cardinal and Ordinal numbers Đố vui
bởi
Pronouns
Pronouns Sắp xếp nhóm
bởi
Present Continuous
Present Continuous Nối từ
bởi
Spotlight 4 Present Simple/Present Continuous
Spotlight 4 Present Simple/Present Continuous Đố vui
bởi
3 класс Present Simple
3 класс Present Simple Đố vui
bởi
Food part 1 (vegetables, fruit, drinks)
Food part 1 (vegetables, fruit, drinks) Sắp xếp nhóm
Множественное число. Исключения
Множественное число. Исключения Đố vui
bởi
Whose tail?
Whose tail? Đố vui
bởi
 Spotlight 3 Unit 12
Spotlight 3 Unit 12 Nối từ
Present Simple
Present Simple Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?