Cộng đồng

Tourism

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

443 kết quả cho 'tourism'

Gateway A2, tourism
Gateway A2, tourism Nối từ
bởi
Unit 4 Tourism vocab
Unit 4 Tourism vocab Nối từ
GW B1+. Responsible tourism, vocabulary
GW B1+. Responsible tourism, vocabulary Nối từ
bởi
 At the hostel (Useful phrases and questions)
At the hostel (Useful phrases and questions) Thẻ thông tin
mod 3 menu food dish
mod 3 menu food dish Sắp xếp nhóm
Speaking Tourism
Speaking Tourism Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Tourism words Gateway A2
Tourism words Gateway A2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
6G Citty tourism p120
6G Citty tourism p120 Sắp xếp nhóm
bởi
Travel and tourism (adjectives) EF Advanced - find the match
Travel and tourism (adjectives) EF Advanced - find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
City tourism
City tourism Sắp xếp nhóm
bởi
Unit 4 Tourism vocab
Unit 4 Tourism vocab Hoàn thành câu
Tourism
Tourism Hoàn thành câu
bởi
Travel and tourism (discussion)
Travel and tourism (discussion) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Travelling and tourism (Upper-intermediate)
Travelling and tourism (Upper-intermediate) Thẻ bài ngẫu nhiên
Holidays and Tourism Solutions Upper-Int Unit 4
Holidays and Tourism Solutions Upper-Int Unit 4 Sắp xếp nhóm
bởi
City tourism Unit 6G p 120
City tourism Unit 6G p 120 Đố vui
Countries/Tourism
Countries/Tourism Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
City tourism
City tourism Đố vui
bởi
Tourism +/- ege
Tourism +/- ege Sắp xếp nhóm
Travel and Tourism (Empower)
Travel and Tourism (Empower) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gw A2+ tourism
Gw A2+ tourism Nối từ
Travel and tourism phrasal verbs
Travel and tourism phrasal verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
* Travel and tourism (Advanced EF) - adjectives, speaking
* Travel and tourism (Advanced EF) - adjectives, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
mod 1 my job WB
mod 1 my job WB Nối từ
mod 2 WB p 10 ex 4 dialogue
mod 2 WB p 10 ex 4 dialogue Phục hồi trật tự
unit 2 SB ex5 speaking - missing words
unit 2 SB ex5 speaking - missing words Hoàn thành câu
unit 1 SB ex 16 speaking
unit 1 SB ex 16 speaking Nối từ
get your flight upgraded - unjumble
get your flight upgraded - unjumble Phục hồi trật tự
At the hostel (Useful phrases and questions)
At the hostel (Useful phrases and questions) Mở hộp
kangaroo_birth
kangaroo_birth Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?