eating out - есть не дома, excellent - превосходный, before - перед, both - оба, main course - основное блюдо, side order / side dish - гарнир, wild mushroom - лесные грибы, delicious - вкусный, to acoompany the - в дополнение к, taste - пробовать, herbal - травяной, decaffeinated - без кофеина, sound delicious - звучит аппетитно, appologise for - извиняться за, terrible - ужасный, appetizer - закуска, garlic - чеснок,

mod 3 WB 15-16 ex 3-7 (3-1038)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?