Young learners
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.313 kết quả cho 'young learners'
School subjects
Hangman (Treo cổ)
Containers
Tìm đáp án phù hợp
Places in town
Nối từ
Can/can't
Thẻ bài ngẫu nhiên
ABC
Vòng quay ngẫu nhiên
Quiz Animals
Đố vui
Containers match up
Nối từ
Spotlight 3 In my lunch box!
Đảo chữ
3.1 Technology gadgets
Đảo chữ
GG2 Vocab 1.2
Đảo chữ
Face
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight Food Module 8
Thẻ bài ngẫu nhiên
переделать
Nối từ
Verb collocations (Flyers level)
Khớp cặp
Taboo Halloween game
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 4 16a Weather
Nối từ
This/that/these/those
Nối từ
Big - bigger - the biggest
Nổ bóng bay
How's the weather?
Nối từ
My body
Hangman (Treo cổ)
A-I Letter words
Nổ bóng bay
Colours
Nối từ
Spotlight 3 School Again! School words
Hangman (Treo cổ)
Spotlight 3 6a In my lunch box!
Câu đố hình ảnh
Animals
Nối từ
Long and short vowels i, o, a
Sắp xếp nhóm
Kid's Box 1 They've got body parts
Đúng hay sai
OFW2 a sound 2
Hangman (Treo cổ)
W1, unit 2, Masid`S house
Nối từ
GG 2 unit 0.2 Countries and nationalities
Thẻ bài ngẫu nhiên
At the farm
Gắn nhãn sơ đồ
Comparatives / Superlatives
Đố vui
Name 3 things
Thẻ bài ngẫu nhiên
Kid's Box 1 Senses
Nối từ
Kid's Box 1 Wild Animals
Nối từ
Describe a Monster (be/have got)
Lật quân cờ
Family Members Spinner Game
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous and Present Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG2 6.2
Phục hồi trật tự
GG2 Grammar 1.2
Nối từ
FF1 Unit 5 Lesson 3
Nối từ
Clocks
Đảo chữ
CVC + ch/sh/th/ck
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF1 Let's play ball
Hangman (Treo cổ)
FF 1 Toys
Nối từ
Seasons
Hangman (Treo cổ)
Verb collocations (Flyers level)
Khớp cặp
Go getter 2 Unit 2.1 Food
Nối từ
FF1 This is my
Nối từ
Have got or Are
Hoàn thành câu
Spotlight 4 Appearance
Thẻ bài ngẫu nhiên
Body Parts Family&Friends Plurals
Đập chuột chũi
This is my nose!
Gắn nhãn sơ đồ
Where is Random cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF1 Where is Grandma Vocabulary
Đảo chữ