Hem- och konsumentkunskap
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.298 kết quả cho 'hkk'
Bokstäver
Nối từ
Tvättråd och symboler
Nối từ
Konsumtion
Nối từ
Frukt och grönsaker
Đố vui
Hitta i köket, köksredskap
Mở hộp
Kroppen test
Đố vui
Hemskunskap
Nối từ
Återvinning
Đố vui
Miljömärkning / symboler
Nối từ
Bingo redskap
Vòng quay ngẫu nhiên
Vitaminer
Đố vui
Matlagningsmetoder del 1
Nối từ
Matcirkeln - Kostcirkeln
Gắn nhãn sơ đồ
Dubbla brickor - Frästa grönsaker med pasta
Tìm đáp án phù hợp
Sant eller falskt om konsumenträtt
Đúng hay sai
Näringsämnet protein
Chương trình đố vui
Puls
Vòng quay ngẫu nhiên
Kyl frys skafferi
Mở hộp
Begreppsbank
Nối từ
З,Ж авиай үсэг
Đố vui
Grundsär Stenhammarskolan - hemkunskap
Vòng quay ngẫu nhiên
Landskapsrätter
Đố vui
Hitta köksredskapet på bordet
Vòng quay ngẫu nhiên
Städklar - substantiv/saker
Thẻ thông tin
Ljud
Nối từ
Tvättsymboler
Nối từ
ORD PLÄTTAR RISGRYNSGRÖT
Thẻ bài ngẫu nhiên
v 45 livsmedel
Nối từ
potatis !
Đố vui
Maskiner i köket
Mở hộp
KÖKSMASKINER
Nối từ
Rörelse - bingo
Vòng quay ngẫu nhiên
Begrepp Hem- och konsumentkunskap
Vòng quay ngẫu nhiên
Gröt och semla
Khớp cặp
hkk
Nối từ
I köket
Nối từ
Алтынай
Vòng quay ngẫu nhiên
Nordisk smag-våra kulturspannmål!
Tìm đáp án phù hợp
Home Ec - Kitchen hygiene game
Chương trình đố vui
Ekonomiord
Khớp cặp
Öva inför provet - år 6
Chương trình đố vui
Vad har hänt med tvätten
Tìm từ
Hemkunskap Metodbegrepp
Nối từ
AGR ekonomi
Nối từ
Tallriksmodellen
Đố vui
Matlagningsmetoder del 2
Nối từ
Redskap i köket
Nối từ
Redskap i köket
Nối từ
Granola/Vegoguiden
Đố vui
service
Đố vui
HKK redskap i ett sammanhang - Vilket substantiv saknas?
Hoàn thành câu
Livsmedelsmarkeringar
Nối từ
Privatekonomi
Ô chữ
Redskap i köket
Tìm từ
Matens näringsinnehåll
Đố vui
Näringsämnena i maten
Nối từ
miljösymboler
Nối từ
Frukt och grönsaker
Sắp xếp nhóm