Cộng đồng

Spanska

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.249 kết quả cho 'spanska'

Frases con el verbo Ser
Frases con el verbo Ser Đố vui
Preposiciones spanska 1
Preposiciones spanska 1 Đố vui
bởi
los verbos
los verbos Nối từ
frågeord - Interrogativos 1
frågeord - Interrogativos 1 Đố vui
bởi
Vivir
Vivir Nối từ
bởi
Presente del verbo Estar
Presente del verbo Estar Nối từ
Las partes del cuerpo 4
Las partes del cuerpo 4 Nối từ
bởi
Preposiciones en español
Preposiciones en español Đố vui
bởi
Verbos en pasado (perfekt = dåtid)
Verbos en pasado (perfekt = dåtid) Đập chuột chũi
bởi
Comer
Comer Nối từ
bởi
Hablar
Hablar Nối từ
bởi
Böj verbet "comer"
Böj verbet "comer" Hoàn thành câu
bởi
Spanienkarta
Spanienkarta Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Personliga pronomen
Personliga pronomen Nối từ
bởi
¡Feliz Navidad!2
¡Feliz Navidad!2 Nối từ
bởi
Ejercicio 2 genus plural
Ejercicio 2 genus plural Hoàn thành câu
bởi
Comida y bebida
Comida y bebida Chương trình đố vui
bởi
Habla ya - preguntas
Habla ya - preguntas Nối từ
bởi Ẩn danh
Combina
Combina Nối từ
bởi
Hablamos español 2
Hablamos español 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Hablar español 9
Hablar español 9 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bingo med datum (till språkundervisning)
Bingo med datum (till språkundervisning) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Colores
Colores Khớp cặp
bởi
Färger spanska
Färger spanska Nối từ
PACMAN - Comida y bebida
PACMAN - Comida y bebida Mê cung truy đuổi
bởi
partes cuerpo texto
partes cuerpo texto Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verbos, página 80
Verbos, página 80 Nối từ
bởi
Adjetivos 5
Adjetivos 5 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Gracias 7 Kap. 14 Clima
Gracias 7 Kap. 14 Clima Nối từ
bởi
spanish
spanish Mê cung truy đuổi
IR
IR Nối từ
bởi
Ir presens
Ir presens Tìm đáp án phù hợp
Las direciones
Las direciones Gắn nhãn sơ đồ
Böj verbet "vivir"
Böj verbet "vivir" Hoàn thành câu
bởi
El tiempo A.1
El tiempo A.1 Đảo chữ
Practicar el pretérito perfecto
Practicar el pretérito perfecto Thẻ bài ngẫu nhiên
Personliga pronomen
Personliga pronomen Ô chữ
bởi
Adjetivos
Adjetivos Hoàn thành câu
bởi
Animales
Animales Nối từ
bởi
Las capitales
Las capitales Nối từ
bởi
La ciudad - Staden
La ciudad - Staden Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hablar español 8
Hablar español 8 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
La ropa
La ropa Nổ bóng bay
Samtalsuppgift El futuro
Samtalsuppgift El futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
¿Qué hora es?
¿Qué hora es? Tìm đáp án phù hợp
bởi
Familjebingo - Colores 6
Familjebingo - Colores 6 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
SER eller ESTAR 3
SER eller ESTAR 3 Hoàn thành câu
bởi
geografia ord
geografia ord Nối từ
bởi
Coloca en orden la oración Placera i rätt ordning
Coloca en orden la oración Placera i rätt ordning Phục hồi trật tự
bởi
Dåtid perfekt - español
Dåtid perfekt - español Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Dar opiniones
Dar opiniones Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Pronombres personales y verbos irregulares
Pronombres personales y verbos irregulares Nối từ
bởi
Los colores
Los colores Nối từ
bởi
Hablamos
Hablamos Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gracias kapitel 6
Gracias kapitel 6 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?