English / ESL Any age
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english any age'
TELL YOUR FRIENDS ABOUT ...
Mở hộp
SOME/ANY
Đúng hay sai
Some / Any
Đố vui
Some- Any
Hoàn thành câu
some any
Đố vui
a/an/any/some
Đố vui
Transportation
Nối từ
let's talk about...
Vòng quay ngẫu nhiên
some/any
Hoàn thành câu
Some / Any
Đố vui
Some - Any
Mở hộp
english
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past Tense
Chương trình đố vui
Hobbies and Games
Phục hồi trật tự
What time is it?
Nối từ
COMPARATİVES
Hoàn thành câu
a/an/some/any
Đố vui
Some - Any - A/An
Đố vui
Fast or Slow 2 / age 6
Đúng hay sai
Grade 5/ Unit 7/ Party Time
Sắp xếp nhóm
Grade 5 / Unit 7-Party Time
Gắn nhãn sơ đồ
Actions Happening Now
Chương trình đố vui
Some / Any
Phục hồi trật tự
Some - Any
Mở hộp
Animals
Đố vui
Some / Any
Đố vui
Some / Any
Đố vui
any some
Vòng quay ngẫu nhiên
Some / Any
Đố vui
some/any
Đố vui
Some- Any
Hoàn thành câu
Future tenses, talk about ...
Vòng quay ngẫu nhiên
MY BODY
Mê cung truy đuổi
Akenerji MTAL Countable/ Uncountable nouns
Sắp xếp nhóm
Future tenses
Vòng quay ngẫu nhiên
English 🥰😀
Đố vui
english
Nối từ
ARE THERE ANY/IS THERE ANY?
Phục hồi trật tự
some- any- a
Mở hộp
SOME/ANY QUANTIFIERS
Đúng hay sai
LIKES AND DISLIKES (FREE TIME ACTIVITIES)
Hangman (Treo cổ)
Revision - Vocabulary
Chương trình đố vui
Unit 6 / Match the Movie Types with the Posters
Tìm đáp án phù hợp
Yes / No Questions - Simple Present
Chương trình đố vui
different age
Khớp cặp
Bright Ideas 3 Some / Any
Đố vui
Bright Ideas 3 Some / Any
Đố vui
Find Number 9
Đập chuột chũi
some any
Đố vui
Simple Story Problems
Vòng quay ngẫu nhiên
My family
Chương trình đố vui
Second Week Vocabularies
Đố vui
Daily Routines
Chương trình đố vui
Countable/Uncountable
Sắp xếp nhóm
Practising (Past Continuous, used to , adverbs of manner)
Vòng quay ngẫu nhiên