Cộng đồng

Children

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

104 kết quả cho 'children'

Academy Stars 1 Unit 1.4 Flags - Countries
Academy Stars 1 Unit 1.4 Flags - Countries Nối từ
bởi
РКИ цвета на русском / Colors in Russian
РКИ цвета на русском / Colors in Russian Đố vui
JOBS FOR CHILDREN
JOBS FOR CHILDREN Nối từ
bởi
The five children and it
The five children and it Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
РКИ Сколько лет + Дательный падеж / How old are you + Dative
РКИ Сколько лет + Дательный падеж / How old are you + Dative Đố vui
Творительный падеж РКИ/ Instrumental case
Творительный падеж РКИ/ Instrumental case Mở hộp
Зачем/ Почему +чтобы/ потому что/ РКИ
Зачем/ Почему +чтобы/ потому что/ РКИ Vòng quay ngẫu nhiên
Ищем пару. Виды глагола  РКИ
Ищем пару. Виды глагола РКИ Vòng quay ngẫu nhiên
РКИ Вопросы для уровня А2 разминка
РКИ Вопросы для уровня А2 разминка Mở hộp
РКИ Виды глаголов / Verb aspects
РКИ Виды глаголов / Verb aspects Đố vui
Родительный падеж "Сколько" +существительные/ РКИ
Родительный падеж "Сколько" +существительные/ РКИ Thẻ bài ngẫu nhiên
А1 глаголы ( verbs for beginners)
А1 глаголы ( verbs for beginners) Nối từ
РКИ / Какой у них характер ?
РКИ / Какой у них характер ? Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjective + genitive
Adjective + genitive Mở hộp
Глаголы движения А2 РКИ/ Russian Verbs of motion A2
Глаголы движения А2 РКИ/ Russian Verbs of motion A2 Hoàn thành câu
РКИ Род существительных /  Gender in Russian
РКИ Род существительных / Gender in Russian Vòng quay ngẫu nhiên
РКИ Родительный падеж даты для турецких студентов /Genitive case Dates for Turks
РКИ Родительный падеж даты для турецких студентов /Genitive case Dates for Turks Thẻ bài ngẫu nhiên
Children Rights
Children Rights Vòng quay ngẫu nhiên
Having Children
Having Children Chương trình đố vui
money children
money children Vòng quay ngẫu nhiên
Children Movies
Children Movies Chương trình đố vui
bởi
Children Heros
Children Heros Nối từ
bởi
farm children
farm children Thẻ bài ngẫu nhiên
children rights and duties
children rights and duties Sắp xếp nhóm
2-004 Naughty Children
2-004 Naughty Children Chương trình đố vui
bởi
Children have rights.
Children have rights. Khớp cặp
bởi
Biodiversity Advocacy Children
Biodiversity Advocacy Children Khớp cặp
of farm children
of farm children Khớp cặp
wild animals children
wild animals children Thẻ bài ngẫu nhiên
Save The Children
Save The Children Vòng quay ngẫu nhiên
The Rights Of Children
The Rights Of Children Hoàn thành câu
5 Children and It
5 Children and It Đúng hay sai
bởi
Best for children
Best for children Đố vui
COMPARATIVES for children
COMPARATIVES for children Đố vui
bởi
STORY TELLING FOE CHILDREN
STORY TELLING FOE CHILDREN Nối từ
can questions (children)
can questions (children) Thẻ thông tin
Children in the past
Children in the past Chương trình đố vui
The Railway Children
The Railway Children Nối từ
bởi
can  children (with sound)
can children (with sound) Gắn nhãn sơ đồ
What can children do
What can children do Đảo chữ
Children With Sustainable Environmental Awareness
Children With Sustainable Environmental Awareness Nối từ
Numbers for Children 1-100
Numbers for Children 1-100 Tìm đáp án phù hợp
What can he do? Children
What can he do? Children Thẻ thông tin
RIP CHEEMS (know real memes children)
RIP CHEEMS (know real memes children) Nối từ
Падежи РКИ
Падежи РКИ Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?