Cộng đồng

數學 小四下

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '數學 小四下'

3下-長度和分數
3下-長度和分數 Đố vui
四下小數的計算
四下小數的計算 Tìm đáp án phù hợp
因數與倍數
因數與倍數 Đố vui
bởi
因數與倍數(打地鼠)
因數與倍數(打地鼠) Đập chuột chũi
bởi
3下-面積3
3下-面積3 Đố vui
3下-面積2
3下-面積2 Đố vui
3下-容量1
3下-容量1 Đúng hay sai
3下-面積4
3下-面積4 Đố vui
3下-容量2
3下-容量2 Tìm đáp án phù hợp
小四 分數小數換算
小四 分數小數換算 Khớp cặp
小四 第八單元 小數
小四 第八單元 小數 Mở hộp
四年級小數位值
四年級小數位值 Đố vui
bởi
南一四下國語03相似字
南一四下國語03相似字 Đố vui
bởi
常見分數與小數互換
常見分數與小數互換 Nối từ
bởi
南一四下國語02相似字
南一四下國語02相似字 Đố vui
bởi
南一四下國語01相似字
南一四下國語01相似字 Đố vui
bởi
3下-面積1
3下-面積1 Chương trình đố vui
四下康軒國語--【形近字區辨練習L8-L14】
四下康軒國語--【形近字區辨練習L8-L14】 Đập chuột chũi
bởi
南一四下國語02部件-國字
南一四下國語02部件-國字 Nối từ
bởi
9-3_長度與小數
9-3_長度與小數 Đố vui
五下大單位換算
五下大單位換算 Đúng hay sai
bởi
4-3_分數的大小比較
4-3_分數的大小比較 Đố vui
9-4_小數的加法與減法
9-4_小數的加法與減法 Đố vui
1100521五下數學L6生活中的大單位
1100521五下數學L6生活中的大單位 Chương trình đố vui
bởi
數康軒四下-認識四邊形
數康軒四下-認識四邊形 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
小四 時間的計算
小四 時間的計算 Chương trình đố vui
精英凱文-小六分數(判斷大於.小於或等於)
精英凱文-小六分數(判斷大於.小於或等於) Đố vui
bởi
9-2_認識百分位與小數化聚
9-2_認識百分位與小數化聚 Đúng hay sai
1-3_大數的大小比較與加減
1-3_大數的大小比較與加減 Đố vui
南一四下國語03國字注音
南一四下國語03國字注音 Nối từ
bởi
九九乘法練習--2
九九乘法練習--2 Máy bay
bởi
3-1平面圖形的邊、角、頂點(3)
3-1平面圖形的邊、角、頂點(3) Đố vui
bởi
 南一四下國語02選詞填充
南一四下國語02選詞填充 Tìm đáp án phù hợp
bởi
南一四下國語01語詞解釋
南一四下國語01語詞解釋 Nối từ
bởi
111四下翰林-第4課 相似字
111四下翰林-第4課 相似字 Đố vui
bởi
等腰三角形
等腰三角形 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
小二數 分數
小二數 分數 Đố vui
bởi
康軒四下國語--【L8-14語詞解釋】
康軒四下國語--【L8-14語詞解釋】 Tìm đáp án phù hợp
bởi
四下數學
四下數學 Mê cung truy đuổi
分類三角形
分類三角形 Sắp xếp nhóm
bởi
使用量角器
使用量角器 Đố vui
bởi
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-1兩位數的加法
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-1兩位數的加法 Đố vui
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-2兩位數的減法
一下翰林數學CH8兩位數的加減法8-2兩位數的減法 Nổ bóng bay
二下 分數
二下 分數 Đố vui
bởi
4-1_認識真分數、假分數與帶分數
4-1_認識真分數、假分數與帶分數 Sắp xếp nhóm
6-1_等值分數
6-1_等值分數 Nối từ
4-2_假分數與帶分數互換
4-2_假分數與帶分數互換 Nối từ
7-3_異分母分數的加減
7-3_異分母分數的加減 Tìm đáp án phù hợp
1-1_十萬以內的數
1-1_十萬以內的數 Nối từ
分數小數必背11
分數小數必背11 Khớp cặp
bởi
2下數學分數
2下數學分數 Sắp xếp nhóm
bởi
分數小數大風吹
分數小數大風吹 Nối từ
除法
除法 Thắng hay thua đố vui
111上數學-時間(認識月曆)
111上數學-時間(認識月曆) Máy bay
bởi
3-4_角度的計算
3-4_角度的計算 Đố vui
1-100數字排列
1-100數字排列 Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?