幼兒園 Mandarin
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.197 kết quả cho '幼兒園 mandarin'
我的多米日記_注音學習資源_ㄇ
Mê cung truy đuổi
我的多米日記_注音學習資源_ㄆ
Đập chuột chũi
我的多米日記_注音學習資源_ㄅ
Đúng hay sai
Letters Sound Letter a to Letter m
Tìm đáp án phù hợp
情緒對對碰
Khớp cặp
Review the letters
Tìm đáp án phù hợp
中秋節1
Đố vui
Animals
Đố vui
氣球是什麼火車就是什麼
Nổ bóng bay
Halloween
Khớp cặp
A~Z
Nối từ
1-1_二位數除以一位數
Đố vui
A-Z大小寫配對
Nối từ
字母排序
Phục hồi trật tự
Sound of Alphabet Letter n to Letter z
Tìm đáp án phù hợp
sh gr ch dr review
Tìm đáp án phù hợp
抽牌:心情不好怎麼辦
Thẻ bài ngẫu nhiên
我會穿衣服
Đố vui
Christmas
Đố vui
選擇:表達情緒的方式
Đố vui
穿衣服(繁體/拼音)
Gắn nhãn sơ đồ
注音第一課:ㄅㄆㄇㄈㄉ
Thẻ bài ngẫu nhiên
上下左右
Tìm đáp án phù hợp
我的家wǒ de jiā
Sắp xếp nhóm
我的家人
Khớp cặp
猜一猜-3
Thẻ thông tin
注音圖卡05夏日風情畫
Mở hộp
注音圖卡02圖書館尋寶
Mở hộp
大家來趕鵝~鵝媽媽的小鵝在玩躲貓貓,小朋友快來跟小鵝玩!
Đập chuột chũi
This That These Those
Thắng hay thua đố vui
注音圖卡04 可愛寵物盒
Mở hộp
Halloween Quiz
Đố vui
注音圖卡03 恐龍棲息樂
Mở hộp
Shapes
Nối từ
聲調練習
Đố vui
Poli car
Khớp cặp
(B) What has this tail?
Nối từ
Letter Nn-Zz
Chương trình đố vui
a - letter sound
Sắp xếp nhóm
a-c
Tìm đáp án phù hợp
-ng / -nk group sort
Sắp xếp nhóm
注音符號遊戲(初階)1
Đố vui
Trái cây 2
Gắn nhãn sơ đồ
Planets
Đố vui
數一數有幾個粽子?(小班)
Tìm đáp án phù hợp
身體部位
Gắn nhãn sơ đồ
ABCD
Khớp cặp
Solar System
Gắn nhãn sơ đồ
注音符號練習-點心配對
Nối từ
形狀的分類
Sắp xếp nhóm
abc
Đố vui
職業
Đúng hay sai
十個一數
Đố vui
數字配對
Khớp cặp
聽音選數字(1-10)
Đố vui
Numbers 11-20
Tìm đáp án phù hợp
How do you feel?
Vòng quay ngẫu nhiên
我變成了一隻噴火龍
Sắp xếp nhóm