Cộng đồng

高中

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '高中'

均悅|健護|U3 常見的熱傷害
均悅|健護|U3 常見的熱傷害 Nổ bóng bay
SDGs
SDGs Nối từ
bởi
Radicals
Radicals Sắp xếp nhóm
判斷哪些文句的地點或對象是「西山」?
判斷哪些文句的地點或對象是「西山」? Đập chuột chũi
bởi
【T&P】真平高中B1 L1斑芝花(2).語詞&華語對照
【T&P】真平高中B1 L1斑芝花(2).語詞&華語對照 Tìm đáp án phù hợp
bởi
世界主要產油國家與區域配對
世界主要產油國家與區域配對 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (1).語詞&拼音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
【T&P】真平高中 B1 L1 (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L1 (1).語詞&拼音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
【T&P】真平高中 B1 L3 (2).語詞&解釋
【T&P】真平高中 B1 L3 (2).語詞&解釋 Chương trình đố vui
bởi
【T&P】真平高中 B1 L3 (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L3 (1).語詞&拼音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Semin English: Unit 3 Dying to Be Attractive (verb and noun)
Semin English: Unit 3 Dying to Be Attractive (verb and noun) Đập chuột chũi
健護-CH2 藥命關係
健護-CH2 藥命關係 Nối từ
國學常識
國學常識 Đố vui
歌仔戲與布袋戲
歌仔戲與布袋戲 Khớp cặp
bởi
relative pronoun
relative pronoun Chương trình đố vui
均悅|健護|U3 CPR操作步驟
均悅|健護|U3 CPR操作步驟 Thứ tự xếp hạng
第5冊第1單元(詞彙)
第5冊第1單元(詞彙) Mở hộp
bởi
均悅|健護|U3 伊比力斯症處理
均悅|健護|U3 伊比力斯症處理 Đúng hay sai
第五冊第五課明天見
第五冊第五課明天見 Nối từ
bởi
2022 Lunar/ Chinese New Year Quiz
2022 Lunar/ Chinese New Year Quiz Đố vui
bởi
第六冊第五課狗狗在哪裡
第六冊第五課狗狗在哪裡 Phục hồi trật tự
bởi
【東大技高英文】A版 B5U2
【東大技高英文】A版 B5U2 Thẻ thông tin
Samin English B4L10: Anne Frank’s Diary
Samin English B4L10: Anne Frank’s Diary Nổ bóng bay
地理第三課-西亞與北非地形圖
地理第三課-西亞與北非地形圖 Gắn nhãn sơ đồ
佛教知多少
佛教知多少 Khớp cặp
bởi
Passives-Tense
Passives-Tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
112-1【龍騰英文3】L4 Vocabulary (cloze)
112-1【龍騰英文3】L4 Vocabulary (cloze) Hoàn thành câu
bởi
三角函數變化
三角函數變化 Đố vui
馬力歐對對碰
馬力歐對對碰 Khớp cặp
112-1【龍騰英文3】L5 Vocabulary (definition)
112-1【龍騰英文3】L5 Vocabulary (definition) Lật quân cờ
bởi
112學測閱讀測驗+混合題單字片語複習
112學測閱讀測驗+混合題單字片語複習 Lật quân cờ
bởi
【東大技高英文】A版 B5U3
【東大技高英文】A版 B5U3 Thẻ thông tin
104 學測 (一)
104 學測 (一) Đố vui
bởi
現在簡單式vs現在進行式
現在簡單式vs現在進行式 Đố vui
bởi
【三民普高英文】乙版 B1U6
【三民普高英文】乙版 B1U6 Nối từ
bởi
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (2).語詞&解釋
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (2).語詞&解釋 Đố vui
bởi
(3).語詞&句子 ★★ 【T&P】真平高中 B1 L2 -2
(3).語詞&句子 ★★ 【T&P】真平高中 B1 L2 -2 Nối từ
bởi
【T&P】真平高中 B1 L5  (2).語詞&解釋
【T&P】真平高中 B1 L5 (2).語詞&解釋 Tìm đáp án phù hợp
bởi
(1).語詞&拼音 ★ 真平高中 B1 L2 _by T&P
(1).語詞&拼音 ★ 真平高中 B1 L2 _by T&P Nối từ
bởi
【三民普高英文】乙版 B1U5
【三民普高英文】乙版 B1U5 Thẻ thông tin
【T&P】真平高中 B1 L5  (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L5 (1).語詞&拼音 Đố vui
bởi
【三民普高英文】乙版 B1U4
【三民普高英文】乙版 B1U4 Thẻ thông tin
【T&P】真平高中 B1 L4 下 (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L4 下 (1).語詞&拼音 Đố vui
bởi
【三民普高英文】乙版 B1U7
【三民普高英文】乙版 B1U7 Thẻ thông tin
bởi
【T&P】真平高中 B1 L4 下 (2).語詞&解釋
【T&P】真平高中 B1 L4 下 (2).語詞&解釋 Đố vui
bởi
客語海陸腔 音標唸看啊
客語海陸腔 音標唸看啊 Tìm đáp án phù hợp
bởi
SDGs
SDGs Nối từ
bởi
多肉先生在想什麼?
多肉先生在想什麼? Gắn nhãn sơ đồ
h新年文化
h新年文化 Chương trình đố vui
情緒輪盤
情緒輪盤 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
龍騰B1U7單字
龍騰B1U7單字 Đố vui
育達台語  三戰  課文閱讀練習
育達台語 三戰 課文閱讀練習 Đố vui
bởi
龍B1U8單字
龍B1U8單字 Đố vui
均悅|健護|U4 當個好情人
均悅|健護|U4 當個好情人 Đập chuột chũi
國中社會_B1G4臺灣的離島位置
國中社會_B1G4臺灣的離島位置 Gắn nhãn sơ đồ
本土客語文/海陸腔之語詞一二三
本土客語文/海陸腔之語詞一二三 Nối từ
bởi
機師姐姐和貓妖怪的奇幻飛行
機師姐姐和貓妖怪的奇幻飛行 Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?