adj. 年度的 - annual, adj. 宗教上的 - religious, n. [C] 宗教 - religion, adj. 神聖的 - holy, n. [U] 痛苦 - pain, adj. 令人痛苦的 - painful, vt. 使想起,提醒 - remind, n. [U] 依賴,依靠 - dependence, vi. 依賴,依靠 - depend, n. [U] 完成 - accomplishment, n. [C] 成就 - accomplishment, vt. 實現,達成 - accomplish, n. [C] 責任,義務 - duty, n. [U] 力量,堅強 - strength, n. [U] 力氣 - strength, vt. 增強 - strengthen, adj. 傳統的 - traditional, n. [C] 傳統 - tradition, vt. 慶祝 - observe, vt. 觀察 - observe, n. [U] 觀察 - observation, n. [U] 慈善事業 - charity, vt. 問候,打招呼 - greet, adj. 最近的 - recent, n. [C] 社區,群體 - community, adj. 當地的,本地的 - local, n. [C] 當地居民,本地人 - local, vt. 供應餐點 - serve, vt. 以...為主要特色、重點 - feature, n. [C] 特色,特徵 - feature, prep. 除此之外 - besides, n. [U] 觀光業,旅遊業 - tourism, n. [C] 參觀,導覽 - tour, adj. 感激的 - grateful,

【三民普高英文】乙版 B1U4

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?