Cộng đồng

4 клас Іноземні мови

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4 клас іноземні мови'

Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки Tìm đáp án phù hợp
bởi
Smart Junior 4 Unit 4
Smart Junior 4 Unit 4 Nối từ
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Smart Junior 4 Module 6 Our world Hoàn thành câu
Do/does
Do/does Đố vui
bởi
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS unit 8
Prepare 5 NUS unit 8 Nối từ
Smart Junior 4 Unit 3 REVISION (Past Tense)
Smart Junior 4 Unit 3 REVISION (Past Tense) Đố vui
bởi
F&F3 Unit 12 and/or/but
F&F3 Unit 12 and/or/but Đố vui
F&F3 Unit 8 a/an/some
F&F3 Unit 8 a/an/some Đố vui
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative
F&F3 UNIT 9 QUIZ comparative and superlative Đố vui
Smart junior 4 mod 5 our world
Smart junior 4 mod 5 our world Nối từ
smart junior 4 unit 6
smart junior 4 unit 6 Nối từ
Unit 10 Grammar (must/ mustn't)
Unit 10 Grammar (must/ mustn't) Đố vui
Comparative and Superlative form
Comparative and Superlative form Hoàn thành câu
F&F3 Unit 6 grammar
F&F3 Unit 6 grammar Đố vui
Go Getter 1 unit 4.1
Go Getter 1 unit 4.1 Nối từ
Unit 1.1 Members of the Family
Unit 1.1 Members of the Family Nối từ
FF 4 can/can't/could/couldn't
FF 4 can/can't/could/couldn't Đố vui
Go getter 2. Unit 5. Year numbers
Go getter 2. Unit 5. Year numbers Đố vui
Countable\uncountable nouns
Countable\uncountable nouns Đố vui
bởi
Have\has by Polina
Have\has by Polina Đố vui
bởi
There is\There are
There is\There are Hoàn thành câu
New Year
New Year Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly High 3. Review 4
Fly High 3. Review 4 Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter 4 Unit 7.4 Communication
Go Getter 4 Unit 7.4 Communication Phục hồi trật tự
WW4 Adjectives of emotion
WW4 Adjectives of emotion Nối từ
 a bar of, a pack of, a jar of...
a bar of, a pack of, a jar of... Nối từ
Let's play! Smart Junior 4 Module 7
Let's play! Smart Junior 4 Module 7 Vòng quay ngẫu nhiên
Where are you from? (am, is, are)
Where are you from? (am, is, are) Đố vui
Числівники 1-12
Числівники 1-12 Nối từ
avoir
avoir Tìm đáp án phù hợp
Ex. 3, p. 10
Ex. 3, p. 10 Đố vui
GG1  Appearence
GG1 Appearence Thẻ bài ngẫu nhiên
Ex. 4, p. 16
Ex. 4, p. 16 Đố vui
 My Day
My Day Đảo chữ
His/her...
His/her... Đố vui
Ex. 7, p. 11
Ex. 7, p. 11 Sắp xếp nhóm
Rooms
Rooms Đảo chữ
Present Simple. Questions
Present Simple. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
smart junior 4 unit 6
smart junior 4 unit 6 Nối từ
That's amazing. Vocabulary
That's amazing. Vocabulary Đảo chữ
Smart junior 4  unit 7  our world
Smart junior 4 unit 7 our world Hoàn thành câu
Make the Comparative form
Make the Comparative form Vòng quay ngẫu nhiên
smart junior 4 unit 6 Comparatives
smart junior 4 unit 6 Comparatives Đố vui
irregular verbs (1-1-1, -ept, -elt)
irregular verbs (1-1-1, -ept, -elt) Đố vui
Smart Junior 4 Unit 1
Smart Junior 4 Unit 1 Phục hồi trật tự
bởi
SJ4 M5 Vocabulary
SJ4 M5 Vocabulary Lật quân cờ
Comparative forms
Comparative forms Phục hồi trật tự
smart junior 4 unit 7
smart junior 4 unit 7 Tìm đáp án phù hợp
smart junior 4 unit 7 our world p 90-91
smart junior 4 unit 7 our world p 90-91 Nối từ
Irregular verbs FF 4
Irregular verbs FF 4 Đố vui
Smart junior 4 unit 7 (should)
Smart junior 4 unit 7 (should) Nối từ
Smart Junior 4 unit 5 Getting around
Smart Junior 4 unit 5 Getting around Đảo chữ
think 4 unit 1  Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings
think 4 unit 1 Verbs + gerund and to + infinitive with different meanings Thẻ bài ngẫu nhiên
About myself
About myself Đố vui
bởi
Environment
Environment Sắp xếp nhóm
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be" Sắp xếp nhóm
This is/ that is, these are/ those are
This is/ that is, these are/ those are Đố vui
Phrasal verbs. Communication Technologies
Phrasal verbs. Communication Technologies Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?